Định nghĩa của từ ease up

ease upphrasal verb

dễ dàng hơn

////

Nguồn gốc của cụm từ "ease up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Nguồn gốc của nó nằm ở ngôn ngữ giao tiếp được sử dụng bởi các thủy thủ và công nhân trong các ngành công nghiệp như khai thác mỏ và nông nghiệp, nơi cụm từ này thường được sử dụng để chỉ "làm giảm hoặc giảm bớt sức mạnh hoặc cường độ của một cái gì đó". Nguồn gốc của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng cụm từ "ease up" là một biến thể của cụm từ trước đó "take ease", một cụm từ tiếng Anh thế kỷ 17 có nghĩa là "làm cho bản thân thoải mái". Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "ease up" trong văn bản in là vào những năm 1850 trên một tờ báo có tên là The Liberator, tờ báo này chuyên thúc đẩy việc xóa bỏ chế độ nô lệ. Việc sử dụng "ease up" lan truyền nhanh chóng qua nhiều phương ngữ khác nhau của tiếng Anh và trở thành một cách diễn đạt giao tiếp chuẩn mực ở nhiều nơi trên thế giới. Ngày nay, nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả trong thể thao, nơi nó được sử dụng để hướng dẫn các vận động viên thay đổi hành vi của họ, chẳng hạn như "Ease up on the gas" hoặc "Ease up on the turn". Ngoài việc sử dụng như một chỉ thị, "ease up" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng hơn, chẳng hạn như "Ease up on the pressure" có nghĩa là "Giảm mức độ căng thẳng hoặc áp lực". Nhìn chung, "ease up" đã trở thành một cụm từ linh hoạt và được hiểu rộng rãi, được viết và nói trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng.

namespace

to reduce the speed at which you are travelling

để giảm tốc độ bạn đang di chuyển

to become less strong, unpleasant, etc.

trở nên kém mạnh mẽ hơn, khó chịu hơn, v.v.

Ví dụ:
  • The snow was easing up and people were leaving their houses.

    Tuyết đang tan dần và mọi người đang rời khỏi nhà.