Định nghĩa của từ relate to

relate tophrasal verb

liên quan đến

////

Nguồn gốc của cụm từ "relate to" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, cụ thể là lĩnh vực tâm lý học. Thuật ngữ "relate" trong bối cảnh này đề cập đến khả năng của cá nhân trong việc kết nối hoặc đồng cảm với những trải nghiệm hoặc cảm xúc của người khác. Trong tâm lý học, khái niệm liên hệ đã được khám phá thông qua sự phát triển của nhiều phương pháp tiếp cận trị liệu khác nhau, chẳng hạn như liệu pháp Gestalt và liệu pháp lấy con người làm trung tâm, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của mối quan hệ trị liệu giữa khách hàng và nhà trị liệu như một phương tiện để thúc đẩy nhận thức về bản thân và sự phát triển cá nhân. Cụm từ "relate to" xuất hiện như một cách diễn đạt giản dị và thông tục hơn để truyền đạt khái niệm này trong ngôn ngữ hàng ngày và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi. Về cơ bản, nó có nghĩa là hiểu hoặc đồng cảm với những trải nghiệm, cảm xúc hoặc tình huống của người khác do có điểm tương đồng hoặc điểm chung. Mặc dù bắt nguồn từ lĩnh vực tâm lý học, nhưng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận của cụm từ này đã khiến nó trở thành một phần phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta, cho dù trong bối cảnh xã hội, học thuật hay chuyên nghiệp.

namespace

to be connected with something/somebody; to refer to something/somebody

được kết nối với cái gì đó/ai đó; ám chỉ đến cái gì đó/ai đó

Ví dụ:
  • We shall discuss the problem as it relates to our specific case.

    Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này vì nó liên quan đến trường hợp cụ thể của chúng ta.

  • The second paragraph relates to the situation in Scotland.

    Đoạn thứ hai liên quan đến tình hình ở Scotland.

  • theories relating to education and learning

    các lý thuyết liên quan đến giáo dục và học tập

Ví dụ bổ sung:
  • The issues raised in the report relate directly to Age Concern's ongoing work in this area.

    Các vấn đề nêu trong báo cáo liên quan trực tiếp đến công việc đang thực hiện của Age Concern trong lĩnh vực này.

  • Our work primarily relates to product design.

    Công việc của chúng tôi chủ yếu liên quan đến thiết kế sản phẩm.

to be able to understand and have sympathy with somebody/something

có thể hiểu và thông cảm với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Many adults can't relate to children.

    Nhiều người lớn không thể hiểu được trẻ em.

  • Our product needs an image that people can relate to.

    Sản phẩm của chúng tôi cần có hình ảnh mà mọi người có thể liên tưởng đến.

Từ, cụm từ liên quan