Định nghĩa của từ empathize

empathizeverb

đồng cảm

/ˈempəθaɪz//ˈempəθaɪz/

Từ "empathize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empatheia", bản thân nó là sự kết hợp của "en" (trong) và "pathos" (cảm giác, đau khổ). Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 19 bởi nhà triết học người Đức Theodor Lipps, người đã sử dụng nó để mô tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Từ này dần dần được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, được công nhận rộng rãi hơn cùng với sự hiểu biết ngày càng tăng về trí tuệ cảm xúc và tâm lý xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher empathized with the student's difficulty in understanding the concept and explained it in a simpler way.

    Giáo viên thông cảm với khó khăn của học sinh trong việc hiểu khái niệm và đã giải thích theo cách đơn giản hơn.

  • The salesperson empathized with the customer's frustration with the product's malfunctioning and offered a solution.

    Nhân viên bán hàng đồng cảm với sự thất vọng của khách hàng về sự cố của sản phẩm và đưa ra giải pháp.

  • The doctor empathized with the patient's pain and talked through various pain relief options.

    Bác sĩ đồng cảm với nỗi đau của bệnh nhân và trao đổi về nhiều phương pháp giảm đau khác nhau.

  • The therapist empathized with the client's anxiety and helped them develop coping strategies.

    Nhà trị liệu đồng cảm với sự lo lắng của khách hàng và giúp họ phát triển các chiến lược đối phó.

  • The friend empathized with the breakup and provided a listening ear and shoulder to cry on.

    Người bạn đó đồng cảm với sự chia tay và đã lắng nghe, đã cho bạn bờ vai để khóc.

  • The manager empathized with the employee's workload and offered additional resources to streamline processes.

    Người quản lý thông cảm với khối lượng công việc của nhân viên và cung cấp thêm nguồn lực để hợp lý hóa quy trình.

  • The coach empathized with the athlete's disappointment in not making the team and helped them focus on improving their skills.

    Huấn luyện viên đồng cảm với sự thất vọng của vận động viên khi không được vào đội và đã giúp họ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng của mình.

  • The mentor empathized with the mentee's career setbacks and guided them towards finding new opportunities.

    Người cố vấn đồng cảm với những thất bại trong sự nghiệp của người được cố vấn và hướng dẫn họ tìm kiếm những cơ hội mới.

  • The family member empathized with the loved one's illness and offered support and encouragement throughout the treatment.

    Người thân đồng cảm với căn bệnh của người thân và luôn hỗ trợ, động viên trong suốt quá trình điều trị.

  • The neighbor empathized with the loud music complaints and suggested finding a compromise to quiet the noise.

    Người hàng xóm đồng cảm với những lời phàn nàn về tiếng nhạc lớn và đề nghị tìm giải pháp thỏa hiệp để giảm tiếng ồn.