Định nghĩa của từ regalia

regalianoun

Regalia

/rɪˈɡeɪliə//rɪˈɡeɪliə/

Từ "regalia" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "regalis", có nghĩa là "royal" hoặc "của các vị vua", và hậu tố "-alia", là hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ một bộ sưu tập hoặc một tập hợp các thứ. Trong tiếng Anh, "regalia" ban đầu dùng để chỉ trang phục nghi lễ và phù hiệu của một quốc vương hoặc quý tộc, đặc biệt là trong bối cảnh lễ đăng quang và nghi lễ nhà nước. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các biểu tượng khác của quyền lực hoàng gia, chẳng hạn như vương miện, vương trượng và đồ trang sức. Trong thời hiện đại, "regalia" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ các biểu tượng hoàng gia mà còn cả trang phục, phụ kiện và đồ trang sức truyền thống mà những người tham gia các sự kiện trang trọng mặc, chẳng hạn như lễ tốt nghiệp, lễ trao giải và các cuộc diễu hành học thuật. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "regalia" vẫn gắn chặt với nguồn gốc của nó, gợi lên cảm giác trang trọng, nghi lễ và uy nghiêm.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningnhững biểu chương của nhà vua

meaningnhững dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)

namespace
Ví dụ:
  • During the royal procession, the regalia, including the crown, sceptre, and orb, were carried before the King.

    Trong lễ rước hoàng gia, lễ vật bao gồm vương miện, vương trượng và quả cầu được mang đến trước mặt nhà vua.

  • The regalia adorned the high altar, adding a solemn atmosphere to the cathedral.

    Bộ lễ phục trang trí trên bàn thờ cao, tăng thêm bầu không khí trang nghiêm cho nhà thờ.

  • The governor's regalia, including the silk bag and chain, were displayed prominently during the inaugural ceremony.

    Bộ lễ phục của thống đốc, bao gồm túi lụa và dây chuyền, được trưng bày nổi bật trong buổi lễ nhậm chức.

  • The old plumes and gauntlets of the historical regalia at the museum were exhibited alongside a detailed explanation of their significance.

    Những chiếc lông vũ và găng tay cổ xưa của trang phục lịch sử tại bảo tàng được trưng bày cùng với lời giải thích chi tiết về ý nghĩa của chúng.

  • In preparation for the mayor's installation, the regalia was meticulously cleaned and polished to perfection.

    Để chuẩn bị cho lễ nhậm chức của thị trưởng, bộ lễ phục đã được giặt sạch và đánh bóng tỉ mỉ đến mức hoàn hảo.

  • The college ceremonials were enriched by the presence of the regalia, enhancing the gravity and prestige of the proceedings.

    Các nghi lễ của trường đại học được làm phong phú thêm nhờ sự hiện diện của lễ phục, làm tăng thêm tính trang trọng và uy tín của buổi lễ.

  • After the president's commencement address, the university's regalia, including the doctor's ring and mortarboard hat, were bestowed upon the graduates.

    Sau bài phát biểu khai giảng của hiệu trưởng, lễ phục của trường đại học, bao gồm nhẫn bác sĩ và mũ cử nhân, đã được trao cho những sinh viên tốt nghiệp.

  • The historic regalia, harking back to medieval times, still evoked a sense of reverence and tradition in contemporary ceremonies.

    Bộ lễ phục lịch sử, gợi nhớ đến thời trung cổ, vẫn gợi lên cảm giác tôn kính và truyền thống trong các nghi lễ đương đại.

  • The county's regalia, passed down from generation to generation, was a poignant reminder of the sustained heritage and identity of the community.

    Bộ lễ phục của quận, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, là lời nhắc nhở sâu sắc về di sản và bản sắc bền vững của cộng đồng.

  • The town's regalia, including the mace and the sword, were symbolic of the community's civic pride and loyalty, embodying the spirit of the local charter and constitution.

    Biểu tượng của thị trấn, bao gồm cả chùy và kiếm, tượng trưng cho lòng tự hào và lòng trung thành của cộng đồng, thể hiện tinh thần của hiến chương và hiến pháp địa phương.