Định nghĩa của từ scepter

scepternoun

vương trượng

/ˈseptə(r)//ˈseptər/

Từ "scepter" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "σκήπτρον" (skēptron), theo nghĩa đen có nghĩa là "staff" hoặc "gậy đi bộ". Ban đầu, nó được dùng để mô tả một cây gậy đơn giản mà các vị vua và các nhà lãnh đạo khác mang theo như một biểu tượng cho quyền lực của họ. Theo thời gian, vương trượng đã phát triển thành một vật thể phức tạp và mang tính biểu tượng hơn, thường được trang trí bằng đồ trang sức và các đồ trang trí khác. Nó được dùng để tượng trưng cho quyền lực, trí tuệ và công lý của nhà vua. Từ "scepter" được đưa vào tiếng Latin là "sceptrum" và sau đó là tiếng Anh, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu của nó là một cây gậy nghi lễ tượng trưng cho quyền lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggậy quyền, quyền trượng

meaningngôi vua, quyền vua

exampleto wield the sceptre: trị vì

namespace
Ví dụ:
  • King Richard held the ancient scepter as he entered the grand hall, reminding his subjects of the long line of monarchs who had wielded the powerful symbol of authority before him.

    Vua Richard cầm trên tay quyền trượng cổ khi bước vào đại sảnh, nhắc nhở thần dân của mình về dòng dõi lâu đời các vị vua đã sử dụng biểu tượng quyền lực mạnh mẽ này trước ông.

  • The ornate golden scepter was passed from one queen to the next as they were crowned, an honor that symbolized their new responsibility as rulers.

    Chiếc vương trượng bằng vàng được trang trí công phu được truyền từ nữ hoàng này sang nữ hoàng khác khi họ đăng quang, một vinh dự tượng trưng cho trách nhiệm mới của họ với tư cách là người cai trị.

  • The medieval king brandished his ivory-handled scepter as he demanded loyalty from his loyal subjects.

    Vị vua thời trung cổ vung vương trượng có cán bằng ngà voi khi yêu cầu thần dân trung thành của mình phải trung thành.

  • The regal figure of the queen mother swayed as she held the jeweled scepter in her stately hands, representing centuries-old custom and tradition.

    Dáng vẻ uy nghiêm của hoàng thái hậu lắc lư khi bà cầm quyền trượng nạm ngọc trên đôi tay uy nghiêm, tượng trưng cho phong tục và truyền thống có từ nhiều thế kỷ trước.

  • The speaker of the parliament held the ceremonial wooden scepter during parliamentary proceedings, signifying the authority and tradition of parliamentary democracy.

    Người phát ngôn của quốc hội cầm quyền trượng gỗ nghi lễ trong suốt quá trình họp quốc hội, biểu thị thẩm quyền và truyền thống của nền dân chủ nghị viện.

  • The dignitary held aloft the wooden scepter, symbolizing his role as overseer of important ceremonial events.

    Người chức sắc giơ cao quyền trượng bằng gỗ, tượng trưng cho vai trò giám sát các sự kiện nghi lễ quan trọng.

  • The priest carried the cross-topped scepter as he led the procession into the church, signifying his religious authority.

    Vị linh mục cầm vương trượng có đầu hình thánh giá khi dẫn đầu đoàn rước vào nhà thờ, biểu thị thẩm quyền tôn giáo của ông.

  • The honorable judge held the heavy wooden scepter as he pronounced judgment, a symbol of his role in upholding justice.

    Vị thẩm phán đáng kính cầm quyền trượng gỗ nặng khi tuyên án, biểu tượng cho vai trò của ông trong việc bảo vệ công lý.

  • The president received the ornate wooden scepter from the outgoing president, signifying the transfer of power in a momentous ceremony.

    Tổng thống nhận được quyền trượng bằng gỗ được trang trí công phu từ tổng thống sắp mãn nhiệm, đánh dấu sự chuyển giao quyền lực trong một buổi lễ trọng đại.

  • The Royal Tournament saw the knights parade into the arena with their shining swords and shining scepters, a display of chivalry and power that engrossed the audience's eyes.

    Giải đấu Hoàng gia chứng kiến ​​các hiệp sĩ diễu hành vào đấu trường với những thanh kiếm sáng bóng và quyền trượng sáng chói, một màn thể hiện tinh thần hiệp sĩ và sức mạnh thu hút mọi ánh nhìn của khán giả.

Từ, cụm từ liên quan