Định nghĩa của từ trappings

trappingsnoun

cái bẫy

/ˈtræpɪŋz//ˈtræpɪŋz/

Từ "trappings" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ tiếng Pháp cổ "traverpe" có nghĩa là "đồ trang trí hoặc đồ dùng, đặc biệt là những đồ liên quan đến vũ khí hoặc áo giáp". Thuật ngữ này được giới tinh hoa nói tiếng Pháp Anglo-Norman mượn sau cuộc chinh phạt của người Norman ở Anh năm 1066. Trong bối cảnh ban đầu, "trappings" dùng để chỉ các phụ kiện trang trí, chẳng hạn như lông vũ, tua rua và chuôi kiếm, được gắn vào áo giáp và vũ khí. Những vật phẩm này vừa có mục đích thực tế vừa mang tính biểu tượng, vì chúng giúp phân biệt giữa các cấp bậc hiệp sĩ và binh lính trong chiến tranh thời trung cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "trappings" đã mở rộng để bao hàm nhiều loại vật phẩm hoặc đồ trang trí, bao gồm quần áo, phụ kiện hoặc đồ trang trí gắn liền với một vị trí, cấp bậc hoặc địa vị cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những vật dụng trang trí cầu kỳ hoặc hàng hóa xa xỉ gắn liền với các vị trí quyền lực, giàu có hoặc uy tín, chẳng hạn như lễ phục của vua chúa, quân phục của các nhà lãnh đạo quân đội hoặc các vật phẩm riêng lẻ tô điểm cho sân khấu biểu diễn. Về bản chất, "trappings" được coi là những màn trình diễn hoặc biểu tượng bên ngoài đại diện cho phẩm chất, thuộc tính hoặc thành tích bên trong của một người hoặc tổ chức.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningbộ đồ ngựa

meaningđồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)

namespace
Ví dụ:
  • After years of running a successful company, James realized that he wanted to simplify his life, so he shed the trappings of luxury and reinvested his wealth in charities.

    Sau nhiều năm điều hành một công ty thành công, James nhận ra rằng ông muốn đơn giản hóa cuộc sống nên đã từ bỏ lối sống xa hoa và tái đầu tư tài sản vào hoạt động từ thiện.

  • The politician's scandals stripped away the trappings of respectability that once cloaked his reputation, leaving him exposed and vulnerable.

    Những vụ bê bối của chính trị gia đã tước đi vẻ ngoài đáng kính từng che giấu danh tiếng của ông, khiến ông trở nên lộ liễu và dễ bị tổn thương.

  • The catered events and luxury accommodations were all part of the trappings of wealth that the CEO was accustomed to, and he wasn't about to compromise his lifestyle.

    Các sự kiện được phục vụ chu đáo và chỗ ở sang trọng đều là một phần trong cạm bẫy của sự giàu có mà vị CEO này đã quen, và ông không muốn đánh đổi lối sống của mình.

  • Despite his recent success, the musician remained grounded, refusing to fall victim to the trappings of fame and fortune.

    Bất chấp thành công gần đây, nhạc sĩ vẫn giữ thái độ thực tế, từ chối trở thành nạn nhân của sự nổi tiếng và tiền bạc.

  • As she grew older, Sally realized that the trappings of adulthood - bills, schedules, and responsibilities - weren't as attractive as she once thought.

    Khi lớn lên, Sally nhận ra rằng những ràng buộc của tuổi trưởng thành - hóa đơn, lịch trình và trách nhiệm - không hấp dẫn như cô từng nghĩ.

  • In her quest for world domination, the supervillain amassed a vast array of technological trappings, each more deadly than the last.

    Trong hành trình thống trị thế giới, siêu ác nhân này đã tích lũy được vô số bẫy công nghệ, mỗi bẫy lại nguy hiểm hơn bẫy trước.

  • As they hiked through the wilderness, the couple shed their city trappings - phones, watches, and wallets - and learned to live simply in harmony with nature.

    Khi đi bộ qua vùng hoang dã, cặp đôi này đã rũ bỏ những vật dụng thành thị - điện thoại, đồng hồ và ví tiền - và học cách sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên.

  • In his debut novel, the author explored the trappings of modern society - social media, consumerism, and political corruption - in an effort to expose their toxicity.

    Trong tiểu thuyết đầu tay của mình, tác giả đã khám phá những cạm bẫy của xã hội hiện đại - mạng xã hội, chủ nghĩa tiêu dùng và tham nhũng chính trị - nhằm vạch trần bản chất độc hại của chúng.

  • The personality test revealed that the candidate was vulnerable to the trappings of power, and a background check confirmed her shady past.

    Bài kiểm tra tính cách cho thấy ứng viên dễ bị ảnh hưởng bởi quyền lực, và quá trình kiểm tra lý lịch đã xác nhận quá khứ đen tối của cô ta.

  • The spiritual seeker renounced the trappings of suburban life, selling his home and possessions to pursue a simpler and more fulfilling existence.

    Người tìm kiếm tâm linh đã từ bỏ những ràng buộc của cuộc sống ngoại ô, bán nhà cửa và tài sản để theo đuổi một cuộc sống giản dị và trọn vẹn hơn.