danh từ, pl
quần áo, trang phục
đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
accoutrements
/əˈkuːtrəmənts//əˈkuːtrəmənts/"Accoutrements" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "accoutrer", có nghĩa là "trang bị" hoặc "cung cấp". Từ này phát triển thành "accoustrement" trong tiếng Anh trung đại, sau đó được rút ngắn thành "accoutrement" vào thế kỷ 17. Từ này ban đầu dùng để chỉ hành động trang bị vũ khí và áo giáp cho binh lính, nhưng sau đó được mở rộng để bao gồm bất kỳ vật dụng hoặc trang phục nào. Ngày nay, "accoutrements" thường dùng để chỉ các phụ kiện hoặc vật phẩm bổ sung hoặc nâng cao một hoạt động hoặc bối cảnh cụ thể.
danh từ, pl
quần áo, trang phục
đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
Người lính tỉ mỉ sắp xếp đồ dùng của mình trước khi lên đường làm nhiệm vụ.
Chương trình trình diễn thời trang giới thiệu một loạt phụ kiện ấn tượng khi các người mẫu sải bước trên sàn diễn với nhiều loại trang phục khác nhau.
Đầu bếp cẩn thận sắp xếp các món ăn lên đĩa trước khi trình bày cho khách.
Vận động viên đã chuẩn bị túi đựng đồ thể thao của mình với tất cả các vật dụng cần thiết cho buổi tập luyện.
Chuyên gia trang điểm đã khéo léo lựa chọn những phụ kiện phù hợp để tạo nên vẻ ngoài hoàn hảo cho nữ diễn viên.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại đồ ăn kèm để ăn kèm với các món ăn ngon của họ.
Đồ dùng của người lính bao gồm đồng hồ, la bàn và dao, tất cả đều được cất gọn gàng trong một chiếc túi trên ba lô.
Đồ dùng của nghệ sĩ bao gồm một tấm vải, sơn và cọ vẽ, được cô sắp xếp cẩn thận trên bàn làm việc.
Đồ dùng của vũ công bao gồm quần áo liền thân, quần bó và giày ba lê, tất cả đều được xếp gọn gàng trong túi đựng đồ tập của cô.
Khán giả như bị mê hoặc khi nghệ sĩ nhào lộn sử dụng nhiều loại dụng cụ để biểu diễn những màn trình diễn sức mạnh và sự nhanh nhẹn đầy phấn khích của mình.