Định nghĩa của từ reel in

reel inphrasal verb

cuộn vào

////

Từ "reel in" có nguồn gốc từ thế giới câu cá. Máy câu cá là một thiết bị dùng để quấn dây câu và kéo cá vào khi đã mắc câu. Hành động quấn dây và kéo cá vào là nguyên nhân sinh ra cụm từ "reel in". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ giới hạn trong bối cảnh câu cá, nhưng theo thời gian, nó đã trở nên phổ biến như một phép ẩn dụ để kéo ai đó hoặc thứ gì đó trở lại hoặc đưa một tình huống đến hồi kết. Trong bối cảnh này, "reel in" thường được sử dụng như một động từ chuyển tiếp, nghĩa là cần phải có một đối tượng hoặc một người để được kéo vào. Ví dụ, một người đánh cá có thể nói "I'm going to reel in this big catch" để diễn tả ý định kéo cá vào. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ trong bối cảnh chuyên nghiệp: "In order to reel in the expenses, we need to cut back on unnecessary items." Trong cả hai ví dụ này, từ "reel in" có chung nghĩa gốc là kéo vào hoặc cuốn vào. Do đó, nguồn gốc của thuật ngữ "reel in" nằm trong lĩnh vực câu cá, nhưng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của nó đã góp phần vào việc sử dụng rộng rãi như một phép ẩn dụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After a successful fishing trip, the angler reeled in a massive catch that weighed over pounds.

    Sau chuyến đi câu cá thành công, người câu cá đã câu được một mẻ cá lớn nặng hơn pound.

  • The movie's climactic action scene had the audience on the edge of their seats as the hero reeled in the villain with a swift judo throw.

    Cảnh hành động cao trào của bộ phim khiến khán giả nín thở khi người anh hùng hạ gục kẻ phản diện bằng một cú ném judo nhanh như chớp.

  • The reel of footage captured by the experienced filmmaker told a visually stunning and emotionally captivating story.

    Những thước phim được nhà làm phim giàu kinh nghiệm ghi lại đã kể một câu chuyện đầy ấn tượng về mặt hình ảnh và cảm xúc.

  • The musician deftly reeled off a series of complex riffs that left the audience in awe.

    Người nhạc sĩ khéo léo chơi một loạt những đoạn riff phức tạp khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The spinning reel on the fishing rod accurately tracked the movement of the bait, allowing the fisherman to guide it slowly towards the target.

    Cuộn quay trên cần câu theo dõi chính xác chuyển động của mồi, cho phép người câu cá hướng mồi từ về phía mục tiêu.

  • The director's clear vision translated smoothly onto the film reel, thanks to her team's expertise and professionalism.

    Tầm nhìn rõ ràng của đạo diễn đã được truyền tải một cách trôi chảy vào bộ phim, nhờ vào chuyên môn và tính chuyên nghiệp của đội ngũ của cô.

  • During the suggestive scene in the movie, the actress's reel was slow and sensual as she moved her body to the music.

    Trong cảnh gợi cảm trong phim, nữ diễn viên chuyển động chậm rãi và gợi cảm khi cô ấy chuyển động cơ thể theo điệu nhạc.

  • The scientist's experiments resulted in a groundbreaking discovery, which was recorded in precise notes on his notebook reel.

    Các thí nghiệm của nhà khoa học đã mang lại một khám phá mang tính đột phá, được ghi chép lại một cách chính xác trong cuốn sổ tay của ông.

  • The skilled dancer effortlessly wound the dance reel, executing every spin and pirouette flawlessly.

    Người vũ công điêu luyện dễ dàng thực hiện động tác xoay tròn và xoay tròn một cách hoàn hảo.

  • The proud father pulled the ice skater's reel with great excitement, eventually releasing her as she gracefully glided into the next trick.

    Người cha tự hào kéo máy trượt băng của cô bé với sự phấn khích tột độ, cuối cùng thả cô bé ra khi cô bé lướt nhẹ nhàng vào màn biểu diễn tiếp theo.