Định nghĩa của từ cinematography

cinematographynoun

kỹ thuật quay phim

/ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi//ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi/

Từ "cinematography" được nhà văn và nhà phê bình người Pháp Léon Véraly đặt ra vào năm 1895. Vào thời điểm đó, phát minh của anh em nhà Lumière, cinématographe, vừa mới được công bố trước công chúng và Véraly đã rất ấn tượng với thực tế là công nghệ mới này cho phép "viết bằng ánh sáng" (grécinéma trong tiếng Pháp, có nghĩa là "viết bằng ánh sáng") các hình ảnh chuyển động có thể được chiếu lên màn hình. Thuật ngữ của Véraly đã kết hợp các từ tiếng Hy Lạp kinéma (có nghĩa là chuyển động) và graphein (có nghĩa là viết) để tạo ra cinematographe, nhấn mạnh khả năng độc đáo của phát minh của anh em nhà Lumière trong việc nắm bắt, điều khiển và hiển thị hình ảnh chuyển động. Trong tiếng Anh, "cinematography" lần đầu tiên được sử dụng trong một bài báo năm 1909 của W.K.L. Dickson, một người tiên phong trong công nghệ phim ảnh, để mô tả nghệ thuật và kỹ thuật ghi lại và trình chiếu phim ảnh chuyển động. Theo thời gian, khi phương tiện điện ảnh trở nên phổ biến rộng rãi, thuật ngữ "cinematography" đã có được nhiều ý nghĩa cụ thể hơn liên quan đến các khía cạnh kỹ thuật của việc làm phim, chẳng hạn như quay phim, chiếu sáng và biên tập. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của từ này như một mô tả rộng hơn về toàn bộ quá trình làm phim vẫn còn phù hợp và được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật quay phim

namespace
Ví dụ:
  • The cinematography in the latest Hollywood blockbuster was simply breathtaking, with stunning shots and intricate camera angles that transported the viewer into another world.

    Kỹ thuật quay phim trong bộ phim bom tấn mới nhất của Hollywood thực sự ngoạn mục, với những cảnh quay tuyệt đẹp và góc quay phức tạp đưa người xem đến một thế giới khác.

  • The cinematographer's use of long takes in this independent film added a sense of realism and immersion to the plot, making it feel more like a documentary than a work of fiction.

    Việc nhà quay phim sử dụng những cảnh quay dài trong bộ phim độc lập này đã tăng thêm cảm giác chân thực và đắm chìm vào cốt truyện, khiến nó giống một bộ phim tài liệu hơn là một tác phẩm hư cấu.

  • The cinematography in this foreign language film showcased the raw beauty of the director's homeland, using sweeping landscapes and lush greenery to create a vivid and immersive experience for the viewer.

    Kỹ thuật quay phim trong bộ phim tiếng nước ngoài này đã phô bày vẻ đẹp thô sơ của quê hương đạo diễn, sử dụng những cảnh quan rộng lớn và cây xanh tươi tốt để tạo nên trải nghiệm sống động và đắm chìm cho người xem.

  • The cinematographer's clever use of light and shadow in this thriller created a tense and moody atmosphere, keeping the audience on the edge of their seats.

    Việc sử dụng ánh sáng và bóng tối một cách khéo léo của nhà quay phim trong bộ phim kinh dị này đã tạo nên bầu không khí căng thẳng và u ám, khiến khán giả phải nín thở.

  • The cinematography in the latest action movie was intense and visually stunning, with adrenaline-pumping chase scenes and heart-stopping stunts that left the audience spellbound.

    Kỹ thuật quay phim trong bộ phim hành động mới nhất này vô cùng dữ dội và ấn tượng, với những cảnh rượt đuổi nghẹt thở và những pha nguy hiểm nghẹt thở khiến khán giả mê mẩn.

  • The cinematographer's use of close-ups in this drama allowed the viewer to see every emotional nuance on the actor's face, adding depth and authenticity to the performance.

    Việc nhà quay phim sử dụng cảnh cận trong bộ phim này cho phép người xem thấy được mọi sắc thái cảm xúc trên khuôn mặt của diễn viên, tăng thêm chiều sâu và tính chân thực cho diễn xuất.

  • The cinematography in this period piece accurately captured the time and place, using period-accurate costumes, sets, and lighting to transport the viewer back in time.

    Kỹ thuật quay phim trong tác phẩm này đã nắm bắt chính xác thời gian và địa điểm, sử dụng trang phục, bối cảnh và ánh sáng đúng với thời kỳ đó để đưa người xem ngược dòng thời gian.

  • The cinematographer's use of color and contrast in this indie film created a dreamlike and otherworldly atmosphere, blurring the lines between reality and fantasy.

    Việc nhà quay phim sử dụng màu sắc và độ tương phản trong bộ phim độc lập này đã tạo nên bầu không khí như mơ và siêu thực, làm mờ ranh giới giữa thực tế và tưởng tượng.

  • The cinematography in this documentary-style drama blended fiction and non-fiction in a seamless and impactful way, leaving the audience pondering the complexities of truth and fiction.

    Kỹ thuật quay phim trong bộ phim theo phong cách phim tài liệu này kết hợp giữa hư cấu và phi hư cấu một cách liền mạch và ấn tượng, khiến khán giả phải suy ngẫm về sự phức tạp của sự thật và hư cấu.

  • The cinematographer's use of handheld cameras and shaky footage in this found-footage horror movie added a sense of terror and immediacy, leaving the audience feeling like they were being chased by the terrifying creatures on screen.

    Việc nhà quay phim sử dụng máy quay cầm tay và cảnh quay rung lắc trong bộ phim kinh dị này đã tạo thêm cảm giác sợ hãi và tức thời, khiến khán giả có cảm giác như đang bị những sinh vật đáng sợ trên màn ảnh truy đuổi.