Định nghĩa của từ projector

projectornoun

máy chiếu

/prəˈdʒɛktə/

Định nghĩa của từ undefined

"Máy chiếu" bắt nguồn từ tiếng Latin "proicere", có nghĩa là "ném về phía trước". Điều này phản ánh chức năng cốt lõi của máy chiếu: ném hình ảnh lên bề mặt. Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, trở thành "projector" vào thế kỷ 17. Ban đầu, "projector" dùng để chỉ các thiết bị dùng để ném hình ảnh hoặc vật thể, như máy chiếu slide hoặc máy bắn đá. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các thiết bị chiếu sáng hoặc thông tin, như máy chiếu phim hoặc máy chiếu trên cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đặt kế hoạch, người đặt đề án

meaningngười đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ

meaningmáy chiếu; đèn pha

typeDefault

meaningdụng cụ chiếu, máy chiếu

namespace
Ví dụ:
  • The teacher set up a projector at the front of the room to display visual aids during the presentation.

    Giáo viên đặt một máy chiếu ở phía trước lớp để trình chiếu các phương tiện hỗ trợ trực quan trong quá trình thuyết trình.

  • The conference room was equipped with a high-quality projector, ideal for presenting detailed graphics and charts.

    Phòng hội nghị được trang bị máy chiếu chất lượng cao, lý tưởng để trình bày đồ họa và biểu đồ chi tiết.

  • Maria connected her laptop to the projector to share her PowerPoint presentation with her colleagues at the meeting.

    Maria kết nối máy tính xách tay của mình với máy chiếu để chia sẻ bài thuyết trình PowerPoint với các đồng nghiệp tại cuộc họp.

  • The projector's bulb suddenly went out during the movie, ruining the viewing experience for the entire audience.

    Bóng đèn máy chiếu đột nhiên tắt trong khi đang chiếu phim, làm hỏng trải nghiệm xem phim của toàn bộ khán giả.

  • The projector's remote control was missing, making it difficult for the presenter to move through the slides smoothly.

    Điều khiển từ xa của máy chiếu bị thiếu, khiến người thuyết trình khó có thể di chuyển trơn tru giữa các slide.

  • The sales team used a projector to show off their new product's features in a pitch to potential buyers.

    Đội ngũ bán hàng đã sử dụng máy chiếu để giới thiệu các tính năng của sản phẩm mới tới những người mua tiềm năng.

  • The board members used a projector to display financial data and charts during their quarterly review meeting.

    Các thành viên hội đồng quản trị đã sử dụng máy chiếu để trình chiếu dữ liệu tài chính và biểu đồ trong cuộc họp đánh giá hàng quý.

  • Sophie's presentation was visually stunning thanks to the projector's crisp, clear image and bright colors.

    Bài thuyết trình của Sophie có hình ảnh cực kỳ ấn tượng nhờ máy chiếu có hình ảnh rõ nét, sắc nét và màu sắc tươi sáng.

  • The projector's built-in speakers provided clear audio for the presentation, eliminating the need for an external sound system.

    Loa tích hợp của máy chiếu cung cấp âm thanh rõ ràng cho bài thuyết trình, loại bỏ nhu cầu sử dụng hệ thống âm thanh ngoài.

  • The projector's compatibility with various devices, including laptops, tablets, and smartphones, made it an efficient and versatile tool for presentations.

    Khả năng tương thích của máy chiếu với nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm máy tính xách tay, máy tính bảng và điện thoại thông minh, khiến nó trở thành một công cụ thuyết trình hiệu quả và linh hoạt.