Định nghĩa của từ cassette

cassettenoun

băng cassette

/kəˈset//kəˈset/

Từ "cassette" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, bắt nguồn từ tiếng Pháp "casset", có nghĩa là "hộp nhỏ". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một hộp đựng hoặc hộp nhỏ dùng để đựng các vật dụng nhỏ như đồ trang sức, hạt cườm hoặc đồ trang sức khác. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "cassette" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, cụ thể là để mô tả một loại định dạng ghi âm từ tính của nhạc sĩ bao gồm một băng từ quấn quanh một ống cuộn hoặc cuộn dây. Định dạng này sau đó được phát triển thành băng cassette nhỏ gọn, trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1960 và 1970 để ghi âm và phát lại nhạc. Ngày nay, thuật ngữ "cassette" thường được liên kết với định dạng âm nhạc này, cũng như với các hộp đựng nhỏ khác giống như hộp được sử dụng để lưu trữ hoặc bảo vệ các vật phẩm khác nhau.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette

namespace

a small flat plastic case containing tape for playing or recording music or sound

một hộp nhựa nhỏ phẳng chứa băng để phát hoặc ghi âm nhạc hoặc âm thanh

Ví dụ:
  • a video cassette (= for recording sound and pictures)

    một băng video (= để ghi âm thanh và hình ảnh)

  • a cassette tape

    một băng cassette

  • a cassette recorder/player

    máy ghi âm/máy nghe băng cassette

  • I remember listening to their first album on cassette.

    Tôi nhớ đã nghe album đầu tiên của họ trên băng cassette.

  • Sarah still has a collection of cassette tapes filled with her favorite '80s hits.

    Sarah vẫn còn giữ một bộ sưu tập băng cát-sét chứa đầy những bài hát hit thập niên 80 mà cô yêu thích.

a plastic case containing film that can be put into a camera

một hộp nhựa đựng phim có thể bỏ vào máy ảnh