Định nghĩa của từ reduce to

reduce tophrasal verb

giảm xuống

////

Cụm từ "reduce to" có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo truyền thống, nó bắt nguồn từ giữa những năm 1500 từ thành ngữ tiếng Pháp cổ "reconfirmer", có nghĩa là "xác nhận lại". Ý nghĩa ban đầu của "reduce to" liên quan đến khái niệm toán học về việc rút gọn một vấn đề phức tạp thành các thành phần hoặc bước đơn giản hơn. Trong ngữ cảnh này, nó trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và toán học để giải thích quá trình chia nhỏ một vấn đề lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển và ngày nay nó thường được sử dụng theo một số cách: 1. Để đơn giản hóa hoặc áp dụng một ý tưởng hoặc khái niệm lý thuyết vào một tình huống thực tế hoặc trong đời sống. Ví dụ, "chúng ta có thể rút gọn khái niệm trí tuệ nhân tạo thành một hệ thống đơn giản có thể dạy máy tính thực hiện một số nhiệm vụ nhất định" hoặc "chúng ta có thể rút gọn sự phức tạp của quy trình bán hàng thành một tam giác cơ bản gồm nhu cầu, giải pháp và hành động". 2. Để giải thích các thành phần hoặc phần thiết yếu của một cái gì đó để giúp hiểu hoặc phân tích nó. Ví dụ, "chúng ta có thể thu gọn chức năng của một tế bào thành một mạng lưới tương tác phân tử phức tạp" hoặc "chúng ta có thể thu gọn chiến lược của một công ty thành một loạt các chiến thuật mang lại hiệu quả hoạt động". 3. Để định lượng kích thước, số lượng hoặc thể tích của một thứ gì đó. Ví dụ, "chúng ta có thể giảm chất thải bằng cách sử dụng vật liệu tái chế" hoặc "chúng ta có thể giảm chi phí bằng cách tối ưu hóa quy trình của mình". Về bản chất, "reduce to" là một cụm từ đa năng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc đơn giản hóa các ý tưởng phức tạp đến việc thể hiện các giải pháp thực tế hoặc phân tích các yếu tố cơ bản. Nguồn gốc của nó nằm ở việc giải quyết các vấn đề toán học, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó vượt xa phạm vi ban đầu này.

namespace
Ví dụ:
  • To lower our carbon footprint, we need to reduce our reliance on cars and opt for public transportation or bicycles instead.

    Để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào ô tô và thay vào đó lựa chọn phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp.

  • In order to save money on our grocery bill, we should aim to reduce our food waste by only buying the items we need and consuming leftovers before they go bad.

    Để tiết kiệm tiền mua thực phẩm, chúng ta nên cố gắng giảm lãng phí thực phẩm bằng cách chỉ mua những thực phẩm cần thiết và ăn hết thức ăn thừa trước khi chúng bị hỏng.

  • As part of our weight loss program, we need to reduce our daily calorie intake by cutting back on sugary and processed foods.

    Trong chương trình giảm cân, chúng ta cần giảm lượng calo tiêu thụ hàng ngày bằng cách cắt giảm thực phẩm có đường và chế biến sẵn.

  • Our company aims to reduce its water usage by implementing more efficient irrigation systems and minimizing the use of water in production processes.

    Công ty chúng tôi đặt mục tiêu giảm lượng nước sử dụng bằng cách triển khai các hệ thống tưới tiêu hiệu quả hơn và giảm thiểu lượng nước sử dụng trong quá trình sản xuất.

  • The government is encouraging individuals to reduce their meat consumption to help mitigate the effects of climate change and promote a healthier diet.

    Chính phủ đang khuyến khích mọi người giảm tiêu thụ thịt để giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và thúc đẩy chế độ ăn uống lành mạnh hơn.

  • To help with migraines, some people find relief by reducing their intake of caffeine, alcohol, and processed foods.

    Để điều trị chứng đau nửa đầu, một số người tìm cách giảm lượng caffeine, rượu và thực phẩm chế biến sẵn nạp vào cơ thể.

  • As part of our effort to conserve resources, we aim to reduce our paper usage by digitizing documents and printing less.

    Trong nỗ lực bảo tồn tài nguyên, chúng tôi đặt mục tiêu giảm lượng giấy sử dụng bằng cách số hóa tài liệu và in ít hơn.

  • Energy-efficient light bulbs can help households significantly reduce their electricity bills by consuming less power.

    Bóng đèn tiết kiệm năng lượng có thể giúp các hộ gia đình giảm đáng kể hóa đơn tiền điện bằng cách tiêu thụ ít điện năng hơn.

  • To prevent the spread of disease, health organizations often recommend reducing contact with sick individuals and washing hands regularly.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật, các tổ chức y tế thường khuyến cáo nên hạn chế tiếp xúc với người bệnh và rửa tay thường xuyên.

  • By reducing our use of single-use plastics, we can limit our contribution to environmental pollution and promote a more sustainable lifestyle.

    Bằng cách giảm sử dụng nhựa dùng một lần, chúng ta có thể hạn chế tác động gây ô nhiễm môi trường và thúc đẩy lối sống bền vững hơn.