danh từ
sự co lại (của vải...)
sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)
số lượng co
co ngót
/ˈʃrɪŋkɪdʒ//ˈʃrɪŋkɪdʒ/Từ "shrinkage" bắt nguồn từ động từ "shrink", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrincan". Động từ này, có nghĩa là "rút lại", được hình thành từ tiếng Đức nguyên thủy "*skrinkō", có khả năng bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy có nghĩa là "co lại". Thêm hậu tố "-age", biểu thị một quá trình hoặc trạng thái, vào "shrink" đã tạo ra danh từ "shrinkage," biểu thị hành động hoặc quá trình trở nên nhỏ hơn hoặc giảm dần về kích thước.
danh từ
sự co lại (của vải...)
sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)
số lượng co
Trong thời kỳ hạn hán, mực nước hồ giảm mạnh, để lộ bờ hồ đầy bụi của thị trấn gần đó.
Khi xe di chuyển trên đường, những nếp nhăn do co lại trên những lát phô mai trong khoang lạnh trở nên rõ hơn.
Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời khiến vải bị co lại và phai màu.
Khi mực khô, tờ giấy cuộn lại và ép chặt, trở thành nạn nhân của sự co rút không đáng có.
Sự co lại của bình do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khiến cho đồ bên trong hơi đông lại.
Chiếc áo phông, do sử dụng quá nhiều, bắt đầu có hiện tượng co rút rõ rệt ở vùng nách.
Lốp xe bị co lại có thể dẫn đến lực kéo kém và các vấn đề về độ ổn định.
Theo thời gian, mực nước biển xuống thấp bất thường do điều kiện khí hậu bất thường và khai thác quá mức dẫn đến các vấn đề co ngót gia tăng.
Các hộp nhựa sau khi rửa nhiều lần sẽ bị co rút rõ rệt.
Khi thanh kẹo bị khô sau thời gian dài bảo quản trong điều kiện nhiệt độ bất lợi, nó sẽ co lại đáng kể.