danh từ
sự thu nhỏ, sự giảm bớt
reduction of armaments: sự giảm quân bị
sự giảm giá, sự hạ giá
sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn)
reduction to ashes: sự biến thành tro bụi
Default
[phép, sự] quy, sự rút gọn
r. of a fraction sự rút gọn một phân số
r. of a fraction to a common denominator sự quy đồng mẫu số