Định nghĩa của từ vindication

vindicationnoun

minh chứng

/ˌvɪndɪˈkeɪʃn//ˌvɪndɪˈkeɪʃn/

"Vindication" bắt nguồn từ tiếng Latin "vindicare", có nghĩa là "tuyên bố, trả thù, bảo vệ". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "vindicher" và tiếng Anh trung đại "vindicaten" trước khi xuất hiện dưới dạng hiện đại. Ban đầu, "vindication" ám chỉ hành động đòi lại những gì đúng ra là của bạn. Điều này được mở rộng để bao gồm việc bảo vệ chống lại các cáo buộc và khẳng định sự vô tội của một người. Khái niệm chứng minh giá trị của một người và đạt được công lý đã trở nên đan xen, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "vindication" là hành động minh oan cho tên tuổi của một người hoặc chứng minh bản thân mình đúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chứng minh, sự bào chữa

meaningsự chứng minh tính chất chính đáng

namespace
Ví dụ:
  • After years of being accused of plagiarism, the author finally received vindication when a thorough investigation proved their innocence.

    Sau nhiều năm bị cáo buộc đạo văn, tác giả cuối cùng đã được minh oan khi cuộc điều tra kỹ lưỡng chứng minh sự trong sạch của họ.

  • The athlete's vindication came in the form of a gold medal at the Olympics, overcoming injuries and setbacks that threatened to end their career.

    Sự minh oan cho vận động viên này đã đến dưới hình thức huy chương vàng tại Thế vận hội, vượt qua những chấn thương và thất bại đe dọa chấm dứt sự nghiệp của họ.

  • The defendant's name was cleared after a mistrial, providing them with long-awaited vindication and an opportunity to rebuild their life.

    Tên của bị cáo đã được xóa sau phiên tòa xét xử lại, mang đến cho họ sự minh oan được mong đợi từ lâu và cơ hội để xây dựng lại cuộc sống.

  • The efforts of climate activists have led to vindication as more and more people acknowledge the reality of climate change and the need for action.

    Những nỗ lực của các nhà hoạt động vì khí hậu đã được minh chứng khi ngày càng nhiều người thừa nhận thực tế về biến đổi khí hậu và nhu cầu hành động.

  • The accused's exoneration was a source of vindication for their family and friends, who had always believed in their innocence.

    Việc bị cáo được minh oan là nguồn minh oan cho gia đình và bạn bè của họ, những người luôn tin vào sự vô tội của họ.

  • The musician's vindication came in the form of a Grammy Award, acknowledging the years of hard work and dedication that had gone into their craft.

    Sự minh oan cho nhạc sĩ đã được đền đáp bằng Giải Grammy, ghi nhận nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến cho nghề của họ.

  • The author's vindication came in the form of a bestselling book, finally allowing them to earn the recognition they deserved for their writing.

    Sự minh oan cho tác giả đã đến dưới dạng một cuốn sách bán chạy nhất, cuối cùng cũng giúp họ nhận được sự công nhận xứng đáng cho tác phẩm của mình.

  • The athlete's vindication came in the form of a record-breaking performance, proving that all their hard work had paid off.

    Sự minh oan cho vận động viên này đến từ thành tích phá kỷ lục, chứng minh rằng mọi nỗ lực chăm chỉ của họ đã được đền đáp.

  • The detective's vindication came in the form of a confession by the actual perpetrator, exonerating them from false accusations.

    Sự minh oan của thám tử đến từ lời thú tội thực sự của thủ phạm, giải thoát họ khỏi những lời buộc tội sai trái.

  • The artist's vindication came in the form of critical acclaim and widespread recognition, validating years of artistic growth and experimentation.

    Sự minh chứng cho nghệ sĩ đến từ sự hoan nghênh của giới phê bình và sự công nhận rộng rãi, chứng thực cho nhiều năm phát triển và thử nghiệm nghệ thuật.