Định nghĩa của từ reddish

reddishadjective

màu đỏ

/ˈredɪʃ//ˈredɪʃ/

"Reddish" là sự kết hợp đơn giản giữa màu "red" và hậu tố "-ish." Hậu tố này, biểu thị sự giống nhau hoặc chất lượng một phần, đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thời kỳ tiếng Anh cổ. Về cơ bản, "reddish" biểu thị thứ gì đó có màu gần hoặc hơi giống màu đỏ, nhưng không hoàn toàn là màu đỏ. Do đó, nguồn gốc của nó rất đơn giản: một thuật ngữ mô tả dựa trên từ "red" hiện có để truyền tải một sắc thái tinh tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghơi đỏ, đo đỏ

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the tree turned a reddish hue in the fall.

    Những chiếc lá trên cây chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.

  • The tomato in my garden has a reddish tint to it.

    Quả cà chua trong vườn của tôi có màu hơi đỏ.

  • Her hair has a reddish hue under the light of the sunset.

    Tóc cô ấy có màu đỏ dưới ánh hoàng hôn.

  • The clay used to make the pottery had a reddish tint to it during the firing process.

    Đất sét dùng để làm đồ gốm có màu hơi đỏ trong quá trình nung.

  • The color of the sunset was a beautiful blend of orange and reddish pink.

    Màu sắc của hoàng hôn là sự pha trộn tuyệt đẹp giữa màu cam và màu hồng đỏ.

  • The flesh of the rare breed of apples I bought is a reddish violet color.

    Thịt của giống táo quý hiếm mà tôi mua có màu tím đỏ.

  • I couldn't help but notice the reddish hint in her cheeks when she blushed.

    Tôi không thể không nhận thấy đôi má ửng hồng của cô ấy khi cô ấy đỏ mặt.

  • The barn in the distance looked reddish against the blue of the sky.

    Cái chuồng ở đằng xa trông có màu đỏ nổi bật trên nền trời xanh.

  • The reddish-brown leather armchair in my living room is a statement piece.

    Chiếc ghế bành bằng da màu nâu đỏ trong phòng khách của tôi là một vật trang trí nổi bật.

  • The reddish spots on the fabric confirmed my suspicion that it was stained with rust.

    Những đốm đỏ trên vải đã xác nhận nghi ngờ của tôi rằng nó bị rỉ sét.