Định nghĩa của từ russet

russetadjective

màu nâu đỏ

/ˈrʌsɪt//ˈrʌsɪt/

Từ "russet" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ruset", có nghĩa là "nâu đỏ" hoặc "nâu nhạt". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được viết là "rozet" hoặc "russet," với biến thể sau này được sử dụng phổ biến hơn. Nghĩa gốc của "russet" dùng để chỉ bất kỳ màu nào là sự kết hợp giữa nâu và đỏ, có thể tìm thấy trong nhiều loại đồ vật, từ quần áo đến trái cây. Từ này gắn liền với các loại trái cây như táo và lê xuất hiện trong thời kỳ Tudor ở Anh, khi táo nâu đỏ trở nên phổ biến do lớp vỏ màu nâu đỏ đặc trưng của chúng. Cụ thể, táo nâu đỏ có tên như vậy là do những đốm thô màu nâu đỏ thường xuất hiện trên vỏ táo, tạo cho táo vẻ ngoài hơi thô. Theo thời gian, từ "russet" đã được dùng để chỉ cụ thể loại táo này, mặc dù đôi khi nó được dùng chung hơn để mô tả bất kỳ loại trái cây hoặc rau quả nào có màu nâu đỏ sẫm. Tóm lại, từ "russet" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, dùng để chỉ bất kỳ sự kết hợp nào giữa màu nâu và đỏ, và sau đó được liên kết với một loại táo cụ thể do kết cấu vỏ đặc biệt của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải thô màu nâu đỏ

meaningmàu nâu đỏ

meaningtáo rennet nâu

type tính từ

meaningnâu đỏ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa

namespace
Ví dụ:
  • The russet apples hanging from the tree caught my eye as I walked by the orchard.

    Những quả táo nâu treo lủng lẳng trên cây thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đi ngang qua vườn cây ăn quả.

  • The russet potatoes were a perfect choice for making creamy mashed potatoes.

    Khoai tây nâu là lựa chọn hoàn hảo để làm món khoai tây nghiền kem.

  • She picked up a few russet peppers at the farmer's market to roast in the oven for a savory snack.

    Cô ấy mua một ít ớt chuông nâu ở chợ nông sản để rang trong lò làm món ăn nhẹ ngon miệng.

  • The russet leaves were beautifully stacked on the forest floor, creating a stunning autumn scene.

    Những chiếc lá màu nâu đỏ xếp chồng đẹp mắt trên nền rừng, tạo nên khung cảnh mùa thu tuyệt đẹp.

  • The russet color of the barn door stood out against the green countryside.

    Màu nâu đỏ của cánh cửa chuồng nổi bật trên nền đồng quê xanh tươi.

  • The russet carpet in the cozy living room made the room feel warm and inviting.

    Tấm thảm màu nâu đỏ trong phòng khách ấm cúng khiến căn phòng có cảm giác ấm áp và hấp dẫn.

  • The menswear trend of russet corduroy pants is a great way to add some fall colors to your wardrobe.

    Xu hướng quần nhung kẻ màu nâu đỏ dành cho nam giới là một cách tuyệt vời để thêm một chút màu sắc mùa thu vào tủ đồ của bạn.

  • The russet tomatoes were ripening on the vine, ready to be harvested for homemade spaghetti sauce.

    Những quả cà chua nâu đang chín trên cây, sẵn sàng để thu hoạch để làm nước sốt spaghetti tự làm.

  • The russet injections for the elderly patient helped to heal the wound and prevent infection.

    Việc tiêm thuốc đỏ cho bệnh nhân lớn tuổi giúp chữa lành vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The russet wood of the antique coffee table was polished to perfection, making the furniture piece a true work of art.

    Gỗ màu nâu đỏ của chiếc bàn cà phê cổ được đánh bóng hoàn hảo, biến món đồ nội thất này thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

Từ, cụm từ liên quan

All matches