Định nghĩa của từ crimson

crimsonnoun

Crimson

/ˈkrɪmzn//ˈkrɪmzn/

"Crimson" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cramoisi", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "qirmizi". Từ này ám chỉ một loại thuốc nhuộm làm từ côn trùng kermes, một loại côn trùng có vảy màu đỏ thẫm được tìm thấy ở Trung Đông. Thuốc nhuộm này rất được đánh giá cao và đắt tiền, và tên của nó đã được người Pháp và sau đó là người Anh sử dụng để mô tả màu đỏ tía rực rỡ. Vì vậy, từ "crimson" theo nghĩa đen có nghĩa là "thuốc nhuộm kermes" và đã được sử dụng để mô tả màu sắc cụ thể, phong phú đó trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđỏ thẫm, đỏ thắm

meaningđỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt

type danh từ

meaningmàu đỏ thẫm, màu đỏ thắm

namespace
Ví dụ:
  • The sun was setting, painting the sky a vibrant crimson.

    Mặt trời đang lặn, nhuộm bầu trời một màu đỏ thẫm rực rỡ.

  • Her dress was made of crimson silk, flowing gracefully as she walked.

    Chiếc váy của cô được làm bằng lụa đỏ thẫm, bay phấp phới theo từng bước chân cô.

  • The crimson leather sofa sitting in the corner of the room looked luxurious against the pale gray walls.

    Chiếc ghế sofa da màu đỏ thẫm đặt ở góc phòng trông thật sang trọng trên nền tường màu xám nhạt.

  • The leaves on the tree turned a fiery crimson as autumn approached.

    Những chiếc lá trên cây chuyển sang màu đỏ thẫm khi mùa thu đến gần.

  • The school's uniforms were crimson and gold, representing the university's proud heritage.

    Đồng phục của trường có màu đỏ thẫm và vàng, tượng trưng cho di sản đáng tự hào của trường đại học.

  • As she walked through the bustling marketplace, she noticed the vibrant crimson stallions and their foals grazing nearby.

    Khi cô đi qua khu chợ nhộn nhịp, cô để ý thấy những chú ngựa giống màu đỏ thẫm và đàn ngựa con đang gặm cỏ gần đó.

  • The crimson petals of the rose bushes outside the grandmother's house bloomed beautifully in the summertime.

    Những cánh hoa hồng đỏ thắm bên ngoài nhà bà nở rộ tuyệt đẹp vào mùa hè.

  • The crimson fruits of the pomegranate tree growing in the garden were ripe and juicy.

    Những quả lựu đỏ thắm mọc trong vườn đã chín và mọng nước.

  • The crimson velvet curtains in the theater added a regal touch to the luxurious auditorium.

    Những tấm rèm nhung đỏ thẫm trong rạp hát tạo thêm nét uy nghiêm cho khán phòng sang trọng.

  • The crimson wine poured into the crystal goblet looked as though it was enriched with pure richness.

    Rượu vang đỏ thẫm được rót vào chiếc ly pha lê trông như thể nó được pha chế bằng thứ rượu vang nguyên chất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches