Định nghĩa của từ cerise

ceriseadjective

trái cây

/səˈriːz//səˈriːz/

Từ "cerise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "cerisier", dùng để chỉ cây anh đào. Trong cách sử dụng sớm nhất, thuật ngữ "cerise" được dùng để mô tả màu đỏ thẫm của quả anh đào mọc trên những cây này. Theo thời gian, từ "cerise" không chỉ dùng để chỉ màu sắc của quả anh đào mà còn dùng để chỉ các vật thể khác có màu sắc tương tự. Phải đến thế kỷ 18, "cerise" mới được dùng để mô tả một màu sắc cụ thể, khác với các sắc thái khác của màu đỏ hoặc tím. Thuật ngữ "cerise" trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh thời trang và thiết kế. Thuật ngữ này được dùng để mô tả nhiều loại mặt hàng, từ quần áo và phụ kiện đến đồ nội thất và nghệ thuật trang trí. Ngày nay, từ "cerise" vẫn được sử dụng, chủ yếu trong bối cảnh thuật ngữ thời trang và màu sắc. Trong tiếng Pháp, thuật ngữ "cerise" vẫn phổ biến và thường được dùng để mô tả cả quả anh đào và màu đỏ. Tuy nhiên, ở Anh, việc sử dụng "cherry red" đã trở nên phổ biến hơn để thay thế cho "cerise," vì thuật ngữ này đã không còn phổ biến do hàm ý cổ xưa của nó. Tuy nhiên, "cerise" vẫn là một phần không thể thiếu của tiếng Anh và xuất hiện trong nhiều từ điển khác nhau, mặc dù thừa nhận rằng thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng trong cách nói hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmàu anh đào, màu đỏ hồng

type tính từ

meaning(có) màu anh đào, đỏ hồng

namespace
Ví dụ:
  • The cherry blossom tree in the garden is bursting with cerise flowers.

    Cây anh đào trong vườn đang nở rộ những bông hoa màu anh đào.

  • The ripe cherries on the tree are a vibrant cerise color.

    Những quả anh đào chín trên cây có màu anh đào rực rỡ.

  • The chef added a few cerise-colored cherries to the fruit crisp.

    Đầu bếp đã thêm một vài quả anh đào màu anh đào vào món trái cây giòn.

  • Her eyes sparkled like cerise jewels as she smiled at her husband.

    Đôi mắt cô lấp lánh như viên ngọc anh đào khi cô mỉm cười với chồng mình.

  • The sun was setting behind the mountains, painting the sky a soft cerise hue.

    Mặt trời lặn sau dãy núi, nhuộm bầu trời một màu anh đào nhẹ nhàng.

  • The cerise-colored rose bushes in the garden added a pop of color to the landscape.

    Những bụi hoa hồng màu anh đào trong vườn tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho quang cảnh.

  • The cerise cherry liqueur was the perfect addition to the fruit salad.

    Rượu mùi anh đào là sự bổ sung hoàn hảo cho món salad trái cây.

  • The little girl's dress was a pretty cerise shade with white lace trim.

    Chiếc váy của bé gái có màu anh đào xinh xắn với viền ren trắng.

  • The cherries were so sweet that they tasted like they were still warm from the cerise summer sun.

    Những quả anh đào ngọt đến nỗi có cảm giác như chúng vẫn còn ấm áp dưới ánh nắng mặt trời mùa hè màu anh đào.

  • Her lips were the most beautiful cerise I had ever seen.

    Đôi môi của cô ấy có màu anh đào đẹp nhất mà tôi từng thấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches