danh từ
rượu vang đỏ
(từ lóng) máu (quyền Anh)
to tap someone's claret: đánh ai sặc máu mũi
màu rượu vang đỏ
Claret
/ˈklærət//ˈklærət/Nguồn gốc của từ "claret" có thể bắt nguồn từ nước Pháp thời trung cổ. Vào thế kỷ 14, rượu vang được sản xuất tại vùng Bordeaux được gọi là "clarets de Bordeaux" hoặc viết tắt là "clarets". Thuật ngữ "claret" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "claret," có nghĩa là "clear" hoặc "sáng". Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến độ trong và màu sắc của rượu, vì rượu vang đỏ claret nổi tiếng với màu hồng nhạt. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "claret" trở thành từ đồng nghĩa với các loại rượu vang hảo hạng của Bordeaux, đặc biệt là những loại rượu được sản xuất từ các giống nho Cabernet Sauvignon, Merlot và Cabernet Franc. Ngày nay, thuật ngữ "claret" thường được dùng để mô tả một loại rượu vang đỏ từ Bordeaux, đặc trưng bởi màu sắc tươi sáng, hương vị trái cây và tannin tinh tế. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, thuật ngữ "claret" về mặt kỹ thuật là một cách gọi sai, vì rượu vang được sản xuất tại Bordeaux thực chất là một loại rượu vang đỏ, chứ không phải là rượu vang đỏ thực sự.
danh từ
rượu vang đỏ
(từ lóng) máu (quyền Anh)
to tap someone's claret: đánh ai sặc máu mũi
màu rượu vang đỏ
a dry red wine, especially from the Bordeaux area of France
rượu vang đỏ khô, đặc biệt là từ vùng Bordeaux của Pháp
Sau một ngày dài làm việc, Sarah gọi một ly rượu vang đỏ đậm đà để kết hợp với bữa tối bít tết của mình.
Nhà hàng sang trọng này có danh sách rượu vang tinh tế với nhiều loại rượu vang đỏ hảo hạng từ Bordeaux.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, cả nhóm tụ tập quanh lò sưởi, nhâm nhi rượu vang đỏ đậm đà và hương trái cây để chúc mừng cho dự án kinh doanh thành công của họ.
Chất tannin trong rượu vang đỏ được hòa quyện hoàn hảo, tạo nên dư vị êm dịu và mượt mà.
Người phục vụ rượu vang giới thiệu một loại rượu khai vị để bổ sung cho món phô mai đậm đà.
a dark red colour
một màu đỏ sẫm