Định nghĩa của từ ruby

rubyadjective

Ruby

/ˈruːbi//ˈruːbi/

Từ "ruby" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "ruber", có nghĩa là "màu đỏ". Mối liên hệ này thể hiện rõ trong hành trình của nó qua tiếng Pháp cổ ("rubis") và tiếng Anh trung đại ("rubie") trước khi ổn định thành dạng hiện đại. Màu đỏ rực rỡ của đá quý ruby, được đánh giá cao vì vẻ đẹp và sự quý hiếm, đã trực tiếp truyền cảm hứng cho tên gọi của nó. Sự liên kết giữa màu đỏ với niềm đam mê và tình yêu đã củng cố thêm mối liên kết của từ này với loại đá quý này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ

meaningmàu ngọc đỏ

meaningmụn đỏ (ở mũi, ở mặt)

type tính từ

meaningđỏ màu, ngọc đỏ

namespace
Ví dụ:
  • The jewelry store displayed a dazzling collection of ruby necklaces, rings, and earrings, each one more breathtaking than the last.

    Cửa hàng trang sức trưng bày bộ sưu tập vòng cổ, nhẫn và hoa tai bằng hồng ngọc lộng lẫy, mỗi chiếc đều đẹp hơn chiếc trước.

  • The sun set behind the mountains, casting a warm orange and red glow across the countryside, reminiscent of the colors found in a precious ruby gemstone.

    Mặt trời lặn sau những ngọn núi, phủ một màu cam và đỏ ấm áp khắp vùng nông thôn, gợi nhớ đến màu sắc của đá quý hồng ngọc.

  • Her ruby red lips contrasted against the crisp white of her silk blouse, lending her an air of sophistication and allure.

    Đôi môi đỏ hồng ngọc của cô tương phản với màu trắng tinh của chiếc áo lụa, mang lại cho cô vẻ tinh tế và quyến rũ.

  • As the ruby red wine swirled in the glass, its aroma filled the air with a complex bouquet of black cherries, spices, and stone fruit.

    Khi rượu vang đỏ ruby ​​​​xoáy trong ly, hương thơm của nó lan tỏa trong không khí với hương thơm phức hợp của anh đào đen, gia vị và trái cây có hạt.

  • The ruby stone in her engagement ring caught the light vividly, creating fiery flashes of ruby red as she moved her hand.

    Viên đá hồng ngọc trên chiếc nhẫn đính hôn của cô phản chiếu ánh sáng một cách sống động, tạo nên những tia sáng đỏ rực rỡ khi cô chuyển động tay.

  • The gemstones on the actor's ruby slippers sparkled and shimmered under the bright stage lights, igniting a burst of nostalgia and wonder for the classic film they had been modeled after.

    Những viên đá quý trên đôi giày hồng ngọc của nam diễn viên lấp lánh và tỏa sáng dưới ánh đèn sân khấu rực rỡ, khơi dậy nỗi nhớ và sự ngạc nhiên về bộ phim kinh điển mà chúng được mô phỏng theo.

  • The ruby red dress flowed elegantly around her as she twirled, the rich hue catching the attention of everyone in the room.

    Chiếc váy đỏ ruby ​​tung bay một cách tao nhã quanh cô khi cô xoay người, màu sắc rực rỡ đó thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.

  • The ruby red building stood tall and proud against the dark night sky, its facade adorned with intricate details and patterns that glinted and gleamed in the moonlight.

    Tòa nhà màu đỏ ruby ​​sừng sững và kiêu hãnh trên nền trời đêm tối, mặt tiền được trang trí bằng những chi tiết và hoa văn phức tạp lấp lánh dưới ánh trăng.

  • The ruby red fruit gleamed invitingly in the sunlight, tempting passersby with its lush texture and enticing aroma.

    Quả màu đỏ ruby ​​lấp lánh đầy hấp dẫn dưới ánh nắng mặt trời, quyến rũ người qua đường bằng kết cấu tươi tốt và hương thơm hấp dẫn.

  • The ruby red phone booth in the center of town had become an iconic landmark, a bold statement in a world filled with pastel colors and muted hues.

    Bốt điện thoại màu đỏ ruby ​​ở trung tâm thị trấn đã trở thành một địa danh mang tính biểu tượng, một tuyên bố táo bạo trong thế giới tràn ngập màu pastel và sắc thái dịu nhẹ.