Định nghĩa của từ burgundy

burgundynoun

màu đỏ tía

/ˈbɜːɡəndi//ˈbɜːrɡəndi/

Từ "Burgundy" bắt nguồn từ vùng Burgundy, nơi từng là một quốc gia có chủ quyền ở miền đông nước Pháp. Tên "Burgundy" bắt nguồn từ "burgund" trong tiếng Đức Trung cổ, có nghĩa là "người dân của burg" hoặc "dân cư trong pháo đài". Vùng này được đặt theo tên của người Burgundian, một bộ tộc người Đức định cư tại khu vực này vào thế kỷ thứ 5. Theo thời gian, cái tên "Burgundy" gắn liền với loại rượu vang nổi tiếng được sản xuất tại vùng này, được đặt theo tên của nhà sản xuất ban đầu, Tu viện Cluny. Loại rượu này được đánh giá rất cao ở châu Âu trong thời Trung cổ và cái tên "Burgundy" trở thành từ đồng nghĩa với rượu vang chất lượng cao. Ngày nay, thuật ngữ "Burgundy" được sử dụng để mô tả không chỉ loại rượu vang mà còn cả bản thân vùng này, nơi nổi tiếng với lịch sử phong phú, vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ và di sản văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu vang đỏ buôcgônhơ

namespace

a red or white wine from the Burgundy area of eastern France

một loại rượu vang đỏ hoặc trắng từ vùng Burgundy ở miền đông nước Pháp

Ví dụ:
  • The dress she wore to the wedding was a stunning burgundy color, which perfectly complemented the deep red wine served at the reception.

    Chiếc váy cô mặc trong đám cưới có màu đỏ tía tuyệt đẹp, rất hợp với rượu vang đỏ đậm được phục vụ trong tiệc chiêu đãi.

  • The cozy burgundy sweater matched the fall foliage outside and created a warm and inviting atmosphere in the room.

    Chiếc áo len đỏ tía ấm áp hòa hợp với màu lá mùa thu bên ngoài và tạo nên bầu không khí ấm áp, hấp dẫn trong phòng.

  • Her burgundy lipstick added a bold and sophisticated touch to her otherwise simple outfit.

    Son môi màu đỏ tía làm tăng thêm nét táo bạo và tinh tế cho bộ trang phục đơn giản của cô.

  • The leather burgundy briefcase helped him stand out in a sea of black and navy business suits.

    Chiếc cặp da màu đỏ tía giúp anh nổi bật giữa đám vest công sở màu đen và xanh nước biển.

  • The architectural features of the Gothic cathedral were highlighted by the warm glow of the burgundy stained glass windows.

    Các đặc điểm kiến ​​trúc của nhà thờ Gothic được làm nổi bật bởi ánh sáng ấm áp của các cửa sổ kính màu đỏ tía.

a dark red colour

một màu đỏ sẫm

Từ, cụm từ liên quan