Định nghĩa của từ amend

amendverb

sửa đổi

/əˈmend//əˈmend/

Từ "amend" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "amendare" có nghĩa là "làm cho tốt hơn" hoặc "sửa chữa". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "amedeo", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "chữa lành". Vào thế kỷ 14, động từ "amend" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "amender," cũng có nghĩa là "làm cho tốt hơn" hoặc "sửa chữa". Theo nghĩa là thực hiện các sửa đổi hoặc thay đổi, từ "amend" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ví dụ, cụm từ "amend the constitution" có nghĩa là thực hiện các thay đổi hoặc sửa chữa cho hiến pháp. Trong tiếng Anh hiện đại, động từ "amend" cũng có thể ngụ ý làm cho một cái gì đó tốt hơn hoặc cải thiện nó, như trong "amend my ways" hoặc "amend my mistakes." Nhìn chung, từ "amend" đã phát triển để truyền đạt ý tưởng làm cho một cái gì đó tốt hơn hoặc sửa lỗi, có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện

exampleto amend one's way of living: sửa đổi lối sống

meaningbồi bổ, cải tạo (đất)

exampleto amend land: bồi bổ đất

meaningsửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)

exampleto amend a law: bổ sung một đạo luật

type nội động từ

meaningtrở nên tốt hơn, cải tà quy chánh

exampleto amend one's way of living: sửa đổi lối sống

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ

exampleto amend land: bồi bổ đất

namespace
Ví dụ:
  • After realizing that the contract contained several incorrect terms, the parties agreed to amend it to reflect their true intentions.

    Sau khi nhận ra hợp đồng có nhiều điều khoản không chính xác, các bên đã đồng ý sửa đổi hợp đồng để phản ánh đúng ý định thực sự của mình.

  • The board voted to amend the company's bylaws to provide for the issuance of preferred stock.

    Hội đồng quản trị đã bỏ phiếu sửa đổi điều lệ công ty để quy định việc phát hành cổ phiếu ưu đãi.

  • The judge allowed the defendant to amend his plea of not guilty to a plea of guilty.

    Thẩm phán cho phép bị cáo sửa đổi lời biện hộ từ không nhận tội thành nhận tội.

  • The author revised the paper and amended several sections to better address the criticisms of the reviewers.

    Tác giả đã sửa đổi bài báo và bổ sung một số phần để giải quyết tốt hơn những lời chỉ trích của người đánh giá.

  • The government passed a law to amend the existing tax code and reduce the income tax rates for individuals.

    Chính phủ đã thông qua luật sửa đổi luật thuế hiện hành và giảm thuế thu nhập cá nhân.

  • The team's captain amended the strategy for the game, substituting a more defensive approach.

    Đội trưởng đã sửa đổi chiến lược của trận đấu, thay thế bằng lối chơi phòng thủ nhiều hơn.

  • The lawyer recommended amending the patent application to include new claims based on recent developments in the field.

    Luật sư khuyến nghị sửa đổi đơn xin cấp bằng sáng chế để đưa vào những yêu cầu mới dựa trên những diễn biến gần đây trong lĩnh vực này.

  • The board members voted in favor of amending the company's mission statement to better reflect its values.

    Các thành viên hội đồng quản trị đã bỏ phiếu ủng hộ việc sửa đổi tuyên bố sứ mệnh của công ty để phản ánh tốt hơn các giá trị của công ty.

  • The company's CEO decided to amend the performance evaluation process to address some of the employee concerns.

    Tổng giám đốc điều hành công ty đã quyết định sửa đổi quy trình đánh giá hiệu suất để giải quyết một số mối quan ngại của nhân viên.

  • The Parliament passed a bill to amend the constitution and provide for the creation of a new independent agency.

    Quốc hội đã thông qua dự luật sửa đổi hiến pháp và thành lập một cơ quan độc lập mới.