Định nghĩa của từ rawness

rawnessnoun

sự thô sơ

/ˈrɔːnəs//ˈrɔːnəs/

Từ "rawness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "rāw", có nghĩa là "uncooked" hoặc "không mặc quần áo". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "rá", có nghĩa là "red" hoặc "thô", có thể là do quan niệm rằng thịt chưa nấu chín thường có màu đỏ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "rawness" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "chưa nấu chín" hoặc "trạng thái thô". Theo thời gian, hàm ý của nó mở rộng để mô tả cảm xúc và cảm giác, chẳng hạn như cường độ cảm xúc, sự dễ bị tổn thương hoặc sự nhạy cảm. Vào thế kỷ 17, từ này mang ý nghĩa hiện tại, bao gồm cả các giác quan vật lý (chưa nấu hoặc chưa chế biến) và tâm lý (cảm xúc hoặc bộc lộ) của __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả nhiều khái niệm, từ sức khỏe thể chất đến sự toàn vẹn về mặt cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)

meaningsự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm

meaningsự trầy da

namespace

the fact of being powerful and natural and not trained or showing control

thực tế là mạnh mẽ và tự nhiên và không được đào tạo hoặc thể hiện sự kiểm soát

Ví dụ:
  • She brings great emotional rawness to a number of old-time gospel hymns.

    Bà mang đến sự thô sơ về mặt cảm xúc cho một số bài thánh ca phúc âm thời xưa.

the fact of being red and painful because the skin has been damaged

thực tế là da bị đỏ và đau vì bị tổn thương

Ví dụ:
  • Rub the cream under the nose to soothe rawness.

    Xoa kem dưới mũi để làm dịu cơn đau rát.

the fact of being honest, direct and sometimes shocking

sự thật là trung thực, thẳng thắn và đôi khi gây sốc

Ví dụ:
  • I liked the rawness of punk music and its political edge.

    Tôi thích sự nguyên sơ của nhạc punk và khía cạnh chính trị của nó.