Định nghĩa của từ savagery

savagerynoun

man rợ

/ˈsævɪdʒri//ˈsævɪdʒri/

"Savagery" bắt nguồn từ tiếng Latin "silvaticus", có nghĩa là "của rừng" hoặc "hoang dã". Từ này phát triển thành "sauvage" trong tiếng Pháp và sau đó là "savage" trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ những người sống ở những vùng hoang dã, chưa khai hóa. Đến thế kỷ 16, "savage" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự tàn bạo và thiếu tinh tế. Sự liên tưởng này với sự tàn bạo đã củng cố thuật ngữ "savagery," nhấn mạnh đến tình trạng bạo lực và tàn ác chưa khai hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh

meaningtính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo

namespace
Ví dụ:
  • The colonial rulers accused the indigenous people of displaying savagery in their resistance to being subjugated.

    Những kẻ cai trị thực dân cáo buộc người dân bản địa đã thể hiện sự man rợ khi chống lại sự khuất phục.

  • The savagery of the war crimes committed in the conflict left a lasting scar on the society.

    Sự tàn bạo của tội ác chiến tranh trong cuộc xung đột đã để lại vết sẹo lâu dài cho xã hội.

  • The medieval crusaders justified their violence against the Muslim population as a necessary response to the perceived savagery of the locals.

    Những người lính thập tự chinh thời trung cổ biện minh cho hành động bạo lực của họ đối với người Hồi giáo là phản ứng cần thiết trước sự tàn bạo của người dân địa phương.

  • The primal savagery of the jungle was in stark contrast to the orderly civilization the explorer had left behind.

    Sự man rợ nguyên thủy của khu rừng hoàn toàn trái ngược với nền văn minh trật tự mà nhà thám hiểm đã bỏ lại phía sau.

  • The hunter watched in horror as the predator's savagery turned the innocent prey into a mere plaything.

    Người thợ săn kinh hoàng chứng kiến ​​sự tàn bạo của kẻ săn mồi biến con mồi vô tội thành một món đồ chơi.

  • The rebels' relentless savagery in their attacks against the government forces had put the entire nation on edge.

    Sự tàn bạo không ngừng nghỉ của quân nổi loạn trong các cuộc tấn công vào lực lượng chính phủ đã khiến cả nước lo lắng.

  • The author's description of the warzone was haunting, evoking images of the wanton savagery unleashed by the conflict.

    Miêu tả của tác giả về chiến trường thật ám ảnh, gợi lên hình ảnh về sự tàn bạo vô độ do cuộc xung đột gây ra.

  • The colonizers' attempts to 'civilize' the natives met with fierce resistance from the people, who saw their culture as anything but savagery.

    Những nỗ lực "khai hóa văn minh" cho người bản địa của những kẻ thực dân đã gặp phải sự phản kháng quyết liệt từ phía người dân, những người coi nền văn hóa của họ là bất cứ thứ gì trừ sự man rợ.

  • The savagery of the crime scene left the detectives reeling, as the evidence pointed to an act of depravity beyond their wildest nightmares.

    Sự tàn bạo của hiện trường vụ án khiến các thám tử choáng váng, vì bằng chứng cho thấy một hành động đồi trụy vượt xa những cơn ác mộng kinh hoàng nhất của họ.

  • The animals' raw and brutal savagery added to the sense of danger that permeated the wilderness, making it an unforgiving and treacherous place.

    Sự tàn bạo và hung dữ của loài động vật làm tăng thêm cảm giác nguy hiểm bao trùm vùng hoang dã, biến nơi đây thành một nơi nguy hiểm và không thể tha thứ.