danh từ
sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
sự thô kệch, sự thô
tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
sự gồ ghề
/ˈrʌɡɪdnəs//ˈrʌɡɪdnəs/Từ "ruggedness" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "rug" có nghĩa là "shaggy" hoặc "tough" và "-ness" tạo thành danh từ chỉ chất lượng hoặc trạng thái. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ sự thô ráp hoặc thô thiển của một thứ gì đó, chẳng hạn như ngoại hình của một người hoặc kết cấu của bề mặt. Theo thời gian, ý nghĩa của "ruggedness" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự dẻo dai, khả năng phục hồi và khả năng chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt. Ý nghĩa này thường gắn liền với thế giới tự nhiên, đặc biệt là núi, địa hình và cảnh quan được đặc trưng bởi những điều kiện khắc nghiệt của chúng. Trong tiếng Anh hiện đại, "ruggedness" được dùng để mô tả không chỉ cảnh quan vật lý mà còn cả những phẩm chất vô hình như tính cách, nhân vật hoặc hành vi, đặc biệt là trong những bối cảnh mà một người cần thể hiện sức mạnh, sức bền và sự quyết tâm.
danh từ
sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
sự thô kệch, sự thô
tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
the quality in landscape of not being level or smooth or of having rocks rather than plants or trees
chất lượng của cảnh quan không bằng phẳng hoặc mịn màng hoặc có đá thay vì cây cối
sự gồ ghề của cảnh quan Cumbrian
the quality in a man of having strong, attractive features
phẩm chất của một người đàn ông có những nét mạnh mẽ, hấp dẫn
sự thô lỗ nam tính của anh ấy
the quality in equipment or clothing of being strong and designed to be used in difficult conditions
chất lượng của thiết bị hoặc quần áo bền chắc và được thiết kế để sử dụng trong điều kiện khó khăn
độ chắc chắn và độ tin cậy của máy bay