danh từ
sự thô
tính thô lỗ, tính lỗ mãng
tính thô tục, tính tục tĩu
Default
tính thô
c. of grouping tính thô khi nhóm
sự thô ráp
/ˈkɔːsnəs//ˈkɔːrsnəs/Từ "coarseness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "cours" có nghĩa là "thickness" hoặc "coarseness". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cor", có nghĩa là "heart" hoặc "phần bên trong", và hậu tố "-s" biểu thị kích thước hoặc mức độ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "coarsenesse" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "thickness" hoặc "sturdiness". Theo thời gian, ý nghĩa của "coarseness" được mở rộng để bao gồm các đặc điểm như thô lỗ, thô ráp và thiếu tinh tế. Từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả không chỉ kết cấu vật lý mà còn cả phẩm chất đạo đức hoặc trí tuệ, chẳng hạn như hành vi thô lỗ hoặc không tinh tế. Ngày nay, "coarseness" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều khái niệm, từ kết cấu thô ráp của đá đến ngôn ngữ thô lỗ hoặc hành vi của một cá nhân.
danh từ
sự thô
tính thô lỗ, tính lỗ mãng
tính thô tục, tính tục tĩu
Default
tính thô
c. of grouping tính thô khi nhóm
the fact in skin or cloth of being rough in texture
thực tế là da hoặc vải có kết cấu thô ráp
Từ, cụm từ liên quan
the fact of consisting of relatively large pieces
thực tế bao gồm các mảnh tương đối lớn
the fact of being rude and offensive, especially about sex
thực tế là thô lỗ và xúc phạm, đặc biệt là về tình dục
Từ, cụm từ liên quan