Định nghĩa của từ ranch dressing

ranch dressingnoun

nước sốt trang trại

/ˌrɑːntʃ ˈdresɪŋ//ˌræntʃ ˈdresɪŋ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "ranch dressing" có thể bắt nguồn từ những năm 1950 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, loại nước sốt này trở nên phổ biến như một loại nước chấm cho rau được phục vụ tại một nhà hàng có tên là Archie's Restaurant ở Santa Barbara, California. Chủ nhà hàng, Steve Huff, đã yêu cầu vợ và bạn của mình là Gayle Bowens tạo ra một công thức nước sốt độc đáo bằng cách sử dụng kiến ​​thức về dược thảo của cô ấy. Cô ấy đã kết hợp sữa bơ, kem chua, sốt mayonnaise, thảo mộc và gia vị để tạo ra một loại nước sốt béo ngậy và chua kết hợp tốt với rau sống. Khi một nhóm khách hỏi công thức, Huff đã đưa cho họ một số chai nước sốt, nhưng họ không biết tên. Một vị khách gợi ý gọi nó là "ranch dressing" vì công thức này sử dụng các thành phần từ các trang trại chăn nuôi gia súc, cụ thể là hẹ thảo mọc trên trang trại của Huff. Năm 1954, một nhà phân phối nước sốt trộn salad tên là Charles Roessler đã tình cờ tìm thấy loại nước sốt này tại Nhà hàng Archie. Roessler đã hợp tác với Huff và Bowens và họ bắt đầu bán loại nước sốt này cho các siêu thị với tên gọi là Nước sốt kiểu trang trại. Sự thành công của sản phẩm đã dẫn đến việc thành lập Công ty Ranch Dressing vào năm 1965, sau này đổi tên thành Hidden Valley Ranch. Hidden Valley Ranch từ đó đã trở thành một cái tên quen thuộc và đã mở rộng dòng sản phẩm của mình vượt ra ngoài nước sốt trộn salad để bao gồm nước chấm, hỗn hợp gia vị và các mặt hàng để nướng. Ngày nay, nước sốt ranch đã trở thành một trong những loại nước sốt trộn salad phổ biến nhất trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah dipped her carrots and celery into a container of ranch dressing for a tasty and healthy snack.

    Sarah nhúng cà rốt và cần tây vào hộp đựng nước sốt trang trại để có một bữa ăn nhẹ ngon miệng và lành mạnh.

  • The chicken salad at this restaurant comes with a side of fresh lettuce and a generous serving of creamy ranch dressing.

    Món salad gà tại nhà hàng này ăn kèm với rau diếp tươi và một phần sốt ranch béo ngậy.

  • Jack poured ranch dressing over his wings and tossed them to evenly coat them in the delicious sauce.

    Jack rưới nước sốt trang trại lên cánh gà và đảo đều để chúng được phủ đều trong nước sốt thơm ngon.

  • Maria added a dollop of ranch dressing to her sandwich to give it some extra flavor.

    Maria thêm một ít nước sốt trang trại vào bánh sandwich để tăng thêm hương vị.

  • The pasta salad at the potluck dinner was a hit, thanks in part to the tangy and savory ranch dressing mixed in with the vegetables.

    Món salad mì ống trong bữa tối liên hoan được yêu thích, một phần là nhờ nước sốt ranch chua ngọt trộn cùng rau.

  • John enjoyed his burger with a side of fries and a side of ranch dressing for dipping.

    John thưởng thức bánh mì kẹp thịt của mình cùng với khoai tây chiên và nước sốt trang trại để chấm.

  • The chef sprinkled some dried herbs and a splash of ranch dressing over the salad to add a new, zesty twist.

    Đầu bếp rắc thêm một ít thảo mộc khô và một ít nước sốt ranch lên trên món salad để thêm hương vị mới lạ, hấp dẫn.

  • The kids loved dipping their raw veggies into the ranch dressing for a tasty and fun lunch snack.

    Trẻ em thích chấm rau sống vào nước sốt trang trại để có bữa ăn nhẹ ngon miệng và thú vị.

  • The veggie wraps were enhanced by the addition of tangy ranch dressing, providing a complex and satisfying flavor.

    Món cuốn rau củ được tăng thêm hương vị bằng cách thêm nước sốt trang trại chua ngọt, mang đến hương vị phức hợp và thỏa mãn.

  • Lisa brought out the ranch dressing alongside a platter of fresh vegetables and crackers for a crunchy and delicious snack at her party.

    Lisa mang ra nước sốt trang trại cùng với một đĩa rau tươi và bánh quy giòn để làm món ăn nhẹ giòn tan và ngon miệng trong bữa tiệc của cô ấy.