ngoại động từ
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
to raise one's glass to someone: nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to raise anchor: kéo neo lên, nhổ neo lên
to raise someone from his knees: đỡ ai đang quỳ đứng dậy
xây dựng, dựng
to raise a building: xây dựng một toà nhà
to raise a statue: dựng tượng
nuôi trồng
to raise a large family: nuôi một gia đình lớn
to raise vegetable: trồng rau
to raise chickens: nuôi gà
danh từ
sự nâng lên; sự tăng lên
to raise one's glass to someone: nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to raise anchor: kéo neo lên, nhổ neo lên
to raise someone from his knees: đỡ ai đang quỳ đứng dậy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương
to raise a building: xây dựng một toà nhà
to raise a statue: dựng tượng
(đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
to raise a large family: nuôi một gia đình lớn
to raise vegetable: trồng rau
to raise chickens: nuôi gà