danh từ
lông mày
lông mày
/ˈaɪbraʊ//ˈaɪbraʊ/Từ "eyebrow" có một lịch sử thú vị! Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "eāgebrū," có nghĩa là "lông mày". Phần đầu tiên, "eāge," dịch trực tiếp thành "mắt", trong khi "brū" ám chỉ gờ hoặc cạnh của một thứ gì đó, như một ngọn đồi. Vì vậy, theo nghĩa đen, "eyebrow" mô tả gờ phía trên mắt. Thật thú vị, từ "brow" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "brau," có nghĩa là "nhô lên". Mối liên hệ này nhấn mạnh cách lông mày được coi là phần nhô lên phía trên mắt.
danh từ
lông mày
Cô ấy nhướn mày, tỏ vẻ ngạc nhiên.
Người mẫu nhướng mày đầy ẩn ý khi nhiếp ảnh gia điều chỉnh ánh sáng.
Nam diễn viên nhíu mày, cố gắng hiểu ý nghĩa của kịch bản.
Cô thiếu nữ này đã tỉa lông mày thành hình vòng cung hoàn hảo, quyết tâm tạo vẻ ngoài hoàn hảo để đăng lên Instagram.
Người dẫn chương trình nhướn mày, thách thức diễn giả tiếp tục.
Lông mày của người đàn ông lớn tuổi nhướn lên khi nghe cháu gái ông kể một câu chuyện vô lý.
Nữ diễn viên khẽ nhướn mày khi nói câu thoại đầy kịch tính, tạo thêm không khí căng thẳng.
Vận động viên cau mày và nhướn mày khi cố gắng hiểu hướng dẫn của huấn luyện viên.
Giáo viên nhướn mày khi thấy học sinh do dự trong suốt bài thuyết trình, cảm thấy có sự nghi ngờ.
Người nhạc sĩ nhướng mày khi bắt đầu chơi nhạc cụ, thể hiện sự tập trung và chú ý của cô.
All matches