danh từ
(động vật học) cá đuối
the rays of the sun: tia nắng
refelected ray: tia phản xạ;
X ray: tia X
danh từ
tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the rays of the sun: tia nắng
refelected ray: tia phản xạ;
X ray: tia X
(nghĩa bóng) tia hy vọng
(toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính