danh từ
ngón tay
to finger a piece of cloth: sờ xem một tấm vải
ngón tay bao găng
to finger someone's money: ăn tiền của ai
vật hình ngón tay (trong máy...)
to finger the piano: đánh pianô
ngoại động từ
sờ mó
to finger a piece of cloth: sờ xem một tấm vải
ăn tiền, ăn hối lộ
to finger someone's money: ăn tiền của ai
đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)
to finger the piano: đánh pianô