Định nghĩa của từ hackles

hacklesnoun

Hackles

/ˈhæklz//ˈhæklz/

Từ "hackles" dùng để chỉ hàng lông cứng chạy dọc theo lưng của chó, đặc biệt là ở cổ và vai. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ, "hacket", có nghĩa là một dải đất nằm giữa hai khu vực canh tác. Từ này phát triển thành "hacketles" và được dùng để mô tả bộ lông giống như sợi chỉ trên bờm ngựa, tương tự như bộ lông dựng đứng trên lưng chó. Cuối cùng, "hacketles" được áp dụng cụ thể cho những chiếc lông cứng trên cổ chó, vì những rãnh này thường dựng đứng trong những khoảnh khắc sợ hãi, phấn khích hoặc hung dữ. Ngày nay, từ "hackles" thường được sử dụng trong bối cảnh của loài chó, vì nó đóng vai trò là chỉ báo hữu hình về trạng thái cảm xúc của loài vật.

Tóm Tắt

typedanh từ số nhiều

meaninglông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó

exampleto be with one's hackles up; to get one's hackles up-sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau

exampleto make somebody's hackles rise; to raise somebody's hackles-làm ai cáu tiết

namespace
Ví dụ:
  • The cornered dog's hackles stood up as it growled warningly at the stranger.

    Lông cổ của con chó bị dồn vào góc dựng đứng lên khi nó gầm gừ cảnh cáo người lạ.

  • After hearing the angry opponent's arguments, the debater's hackles rose as she delivered a sharp rebuttal.

    Sau khi nghe những lập luận giận dữ của đối thủ, người tranh luận nổi giận khi cô đưa ra lời phản bác sắc bén.

  • The athletic coach's hackles rose as the star player limped off the field, worried about an injury.

    Huấn luyện viên thể lực nổi giận khi cầu thủ ngôi sao tập tễnh rời khỏi sân vì lo lắng về chấn thương.

  • As the disagreement continued, the tempers flared, and both parties' hackles began to grow.

    Khi sự bất đồng tiếp tục, cơn nóng giận bùng phát và cả hai bên đều bắt đầu nổi giận.

  • The passionate speaker's hackles rose as she addressed the sensitive issue, knowing it would spark controversy.

    Diễn giả đầy nhiệt huyết này nổi giận khi bà đề cập đến vấn đề nhạy cảm này, mặc dù biết rằng nó sẽ gây ra tranh cãi.

  • The defendant's hackles rose in court, fuming as the district attorney painted a damning picture.

    Bị cáo nổi giận tại tòa khi bị cáo đưa ra một bức tranh kết tội.

  • The Oscar-nominated actress' hackles rose as she was asked about her personal life, refusing to answer.

    Nữ diễn viên được đề cử giải Oscar nổi giận khi được hỏi về cuộc sống cá nhân và từ chối trả lời.

  • The hunter's hackles rose as she encountered the pack of alert wolves, raising her bow in case of an attack.

    Lông gáy của người thợ săn dựng đứng khi cô chạm trán với bầy sói đang cảnh giác, cô giơ cung lên đề phòng bị tấn công.

  • The elderly woman's hackles rose at the sight of the teenagers spray-painting the walls of her neighborhood.

    Người phụ nữ lớn tuổi nổi giận khi nhìn thấy bọn thanh thiếu niên đang phun sơn lên những bức tường trong khu phố của bà.

  • The experienced nurse's hackles rose at the sight of the dangerous pneumothorax in the ER patient, quickly administering the necessary care.

    Y tá giàu kinh nghiệm dựng tóc gáy khi chứng kiến ​​tình trạng tràn khí màng phổi nguy hiểm ở bệnh nhân cấp cứu, nhanh chóng tiến hành các biện pháp chăm sóc cần thiết.

Thành ngữ

somebody’s hackles rise
to become angry
  • Ben felt his hackles rise as the speaker continued.
  • make somebody’s hackles rise | raise somebody’s hackles
    to make somebody angry
  • Her controversial article is bound to raise hackles.