Định nghĩa của từ ante

antenoun

ante

/ˈænti//ˈænti/

Từ "ante" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "ante" có nghĩa là "before" hoặc "trước". Từ này được dùng như một giới từ để chỉ một địa điểm hoặc một thời điểm xảy ra trước đó. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "ante" được mượn vào tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "antes." Trong tiếng Anh, từ "ante" ban đầu có nghĩa là "before" hoặc "trước", và nó thường được dùng trong các cụm từ như "ante meridiem" (trước buổi trưa) hoặc "ante festum" (trước bữa tiệc). Trong tiếng Anh hiện đại, từ "ante" thường được sử dụng nhất trong bối cảnh trò chơi bài, cụ thể là trong cụm từ "ante up," có nghĩa là đặt cược hoặc cược. Đôi khi nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác để có nghĩa là "trước" hoặc "trước đó".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)

type ngoại động từ

meaning(đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)

meaningđánh cược, đánh cuộc

meaningthanh toán (nợ)

namespace
Ví dụ:
  • The clock struck ante midnight, signaling the end of my busy workday.

    Đồng hồ điểm đúng nửa đêm, báo hiệu ngày làm việc bận rộn của tôi đã kết thúc.

  • The author's anterá Certain Points of View proved influential in shaping modern literary criticism.

    Tác phẩm Certain Points of View của tác giả đã chứng tỏ có ảnh hưởng trong việc định hình nên phê bình văn học hiện đại.

  • My grandmother's antebellum home in the Deep South still stands as a precious reminder of the past.

    Ngôi nhà thời tiền chiến của bà tôi ở miền Nam nước Mỹ vẫn còn tồn tại như một lời nhắc nhở quý giá về quá khứ.

  • The report stated that the company's financial position at ante meridiem was more stable than it had been in previous quarters.

    Báo cáo nêu rõ tình hình tài chính của công ty tại ante meridiem ổn định hơn so với các quý trước.

  • The teacher stressed the importance of understanding antecedents in studying advanced grammar.

    Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các tiền đề khi học ngữ pháp nâng cao.

  • The musician played a haunting piece from the antebellum era on her antique piano.

    Người nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc ám ảnh từ thời kỳ trước Nội chiến trên cây đàn piano cổ của mình.

  • To minimize confusion, we clarified all antecedents in the document so that there was no ambiguity about the intended referents.

    Để giảm thiểu sự nhầm lẫn, chúng tôi đã làm rõ tất cả các tiền đề trong tài liệu để không có sự mơ hồ về các đối tượng tham chiếu dự định.

  • According to historical records, the city's antebellum population reached its peak during the first decade of the 19th century.

    Theo ghi chép lịch sử, dân số thời tiền chiến của thành phố đạt đỉnh cao vào thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 19.

  • The old owl hooted at ante meridiem, an unusual occurrence for a bird typically active at night.

    Con cú già hú lên vào lúc ante meridiem, một hiện tượng bất thường đối với một loài chim thường hoạt động vào ban đêm.

  • In the days before modern technology, it was necessary to check the ship's time by observing its position in relation to the stars in the ante meridiem sky.

    Vào thời kỳ trước khi có công nghệ hiện đại, người ta phải kiểm tra thời gian của tàu bằng cách quan sát vị trí của tàu so với các ngôi sao trên bầu trời vào lúc rạng sáng.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

raise/up the ante
to increase the level of something, especially your demands or the risks in a situation
  • This year tournament organizers have upped the ante by offering record prize money for the top two teams.