Định nghĩa của từ raise to

raise tophrasal verb

nâng lên

////

Cụm từ "raise to" bắt nguồn từ động từ "raise" trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là nâng hoặc di chuyển một vật gì đó lên vị trí cao hơn. Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, "raise to" được dùng để mô tả hành động nâng thiết bị hoặc màn hình lên vị trí thẳng đứng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự ra đời của điện thoại thông minh và máy tính bảng, thường có màn hình cảm ứng có thể điều chỉnh giữa chế độ ngang và dọc. Bằng cách "raising" đưa thiết bị lên vị trí thẳng đứng, người dùng có thể vào chế độ xem được tối ưu hóa để đọc, đánh máy hoặc các hoạt động khác yêu cầu bố cục theo chiều dọc. Tính năng "raise to" thường được kích hoạt bằng chuyển động đơn giản của người dùng, chẳng hạn như xu hướng tự nhiên muốn nâng thiết bị lên ngang tầm mắt. Cách tiếp cận rảnh tay này đảm bảo trải nghiệm mượt mà, trực quan, giảm thiểu nhu cầu nhấn nút hoặc cử chỉ bổ sung. Tóm lại, cụm từ "raise to" là biểu hiện đương đại của động từ "raise", được điều chỉnh để mô tả hành động điều chỉnh hướng hiển thị của màn hình kỹ thuật số theo cử chỉ vật lý của người dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The company decided to raise the minimum wage for its employees by $1 an hour.

    Công ty quyết định tăng lương tối thiểu cho nhân viên thêm 1 đô la một giờ.

  • After acing the interview, the job offer included a significant raise for the candidate.

    Sau khi vượt qua buổi phỏng vấn, ứng viên nhận được lời mời làm việc kèm theo mức tăng lương đáng kể.

  • The author suggests raising taxes on the wealthy to fund social programs for the less fortunate.

    Tác giả đề xuất tăng thuế đối với người giàu để tài trợ cho các chương trình xã hội dành cho người kém may mắn.

  • The coach raised an eyebrow when the athlete broke the team record.

    Huấn luyện viên nhướn mày khi vận động viên phá vỡ kỷ lục của đội.

  • The investors raised a concern about the company's financial performance during the annual meeting.

    Các nhà đầu tư đã nêu lên mối quan ngại về hiệu quả tài chính của công ty trong cuộc họp thường niên.

  • The political candidate's poll numbers raised after a strong debate performance.

    Số phiếu thăm dò của ứng cử viên chính trị tăng lên sau màn tranh luận mạnh mẽ.

  • The physics teacher raised an important question during the classroom discussion.

    Giáo viên vật lý đã nêu ra một câu hỏi quan trọng trong buổi thảo luận trên lớp.

  • The manager raised an objection to the marketing strategy proposed by the team.

    Người quản lý đã phản đối chiến lược tiếp thị mà nhóm đề xuất.

  • The proposal to increase the retirement age was raised during the senate hearing.

    Đề xuất tăng tuổi nghỉ hưu đã được đưa ra trong phiên điều trần của Thượng viện.

  • The musician raised the roof (or the audience to its feetduring his thrilling performance.

    Người nhạc sĩ đã làm rung chuyển mái nhà (hoặc khán giả) trong màn trình diễn đầy cảm xúc của mình.