Định nghĩa của từ fundraiser

fundraisernoun

nhà gây quỹ

/ˈfʌndreɪzə(r)//ˈfʌndreɪzər/

Từ "fundraiser" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp danh từ "fund" (có nghĩa là một khoản tiền) với động từ "raise" (có nghĩa là thu thập hoặc sưu tầm). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh các nỗ lực từ thiện có tổ chức, khi các tổ chức bắt đầu tổ chức các sự kiện để quyên góp tiền cho các mục đích cụ thể. Khi hoạt động gây quỹ cho nhiều mục đích khác nhau trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "fundraiser" đã phát triển để bao hàm nhiều hoạt động và sự kiện hơn.

namespace

a person who collects money for a charity or an organization

một người thu tiền cho một tổ chức từ thiện hoặc một tổ chức

Ví dụ:
  • The local school is organizing a fundraiser to raise money for new textbooks.

    Trường học địa phương đang tổ chức gây quỹ để mua sách giáo khoa mới.

  • The charity organization is holding a fundraiser this weekend to support their mission to fight hunger.

    Tổ chức từ thiện này sẽ tổ chức một buổi gây quỹ vào cuối tuần này để hỗ trợ sứ mệnh chống lại nạn đói của họ.

  • The national park is hosting a fundraiser to help preserve the environment and protect endangered species.

    Công viên quốc gia đang tổ chức một buổi gây quỹ để giúp bảo tồn môi trường và bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • Our sports team is hosting a fundraiser to cover the costs of new uniforms and equipment.

    Đội thể thao của chúng tôi đang tổ chức một buổi gây quỹ để trang trải chi phí mua đồng phục và thiết bị mới.

  • The hospital is organizing a fundraiser to purchase state-of-the-art medical equipment for their patients.

    Bệnh viện đang tổ chức gây quỹ để mua thiết bị y tế hiện đại cho bệnh nhân.

a social event or an entertainment held in order to collect money for a charity or an organization

một sự kiện xã hội hoặc một cuộc giải trí được tổ chức nhằm thu tiền cho một tổ chức từ thiện hoặc một tổ chức