Định nghĩa của từ intensification

intensificationnoun

sự tăng cường

/ɪnˌtensɪfɪˈkeɪʃn//ɪnˌtensɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "intensification" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "intensus" có nghĩa là "stretched" hoặc "extended", và "ficare" có nghĩa là "làm". Cụm từ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả hành động kéo căng hoặc mở rộng một thứ gì đó, chẳng hạn như kéo căng một sợi dây hoặc sợi chỉ. Từ "intensification" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh vật lý và toán học để mô tả quá trình tăng lực hoặc sức mạnh của một thực thể vật lý, chẳng hạn như tăng cường từ trường hoặc sức mạnh của một hàm toán học. Theo thời gian, phạm vi của từ này mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, bao gồm sinh học, sinh thái học và xã hội loài người, trong đó nó mô tả quá trình tăng cường sức mạnh, chiều sâu hoặc nồng độ của một thứ gì đó, chẳng hạn như vấn đề môi trường, phong trào xã hội hoặc hiện tượng văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm tăng cao lên, sự tăng cường

meaningsự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội

meaningsự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm

namespace

the fact of increasing in degree or strength

sự gia tăng về mức độ hoặc sức mạnh

Ví dụ:
  • an intensification of the conflict

    sự gia tăng xung đột

  • The wind picked up intensity and howled through the trees.

    Gió mạnh hơn và hú xuyên qua những tán cây.

  • Her eyes intensified with excitement as she learned the exciting news.

    Đôi mắt cô sáng lên vì phấn khích khi biết được tin thú vị này.

  • The flavors of the spices intensified as the stew simmered on the stove.

    Hương vị của gia vị trở nên đậm đà hơn khi món hầm được ninh trên bếp.

  • After hours of practice, the music intensified and filled the concert hall.

    Sau nhiều giờ luyện tập, âm nhạc trở nên mạnh mẽ hơn và tràn ngập phòng hòa nhạc.

the fact of farming methods becoming more intensive (= aimed at producing as much food as possible using as little land as possible)

thực tế là các phương pháp canh tác ngày càng trở nên thâm canh hơn (= nhằm mục đích sản xuất càng nhiều lương thực càng tốt bằng cách sử dụng càng ít đất càng tốt)

Ví dụ:
  • Intensification of agriculture has had a devastating effect on wildlife.

    Sự thâm canh nông nghiệp đã gây ra tác động tàn phá đến động vật hoang dã.