danh từ
đợt bột phát, cn
an upsurge of anger: cn thịnh nộ
Upsurge
/ˈʌpsɜːdʒ//ˈʌpsɜːrdʒ/"Upsurge" là một từ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp tiền tố "up-" có nghĩa là "hướng đến một điểm cao hơn" với danh từ "surge", ban đầu dùng để chỉ một con sóng lớn. Phần "surge" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "surgir" có nghĩa là "nổi lên, xuất hiện đột ngột". Do đó, "upsurge" theo nghĩa đen có nghĩa là "sự gia tăng đột ngột" và được sử dụng để mô tả sự gia tăng đột ngột hoặc sự phát triển nhanh chóng của một cái gì đó, thường mang ý nghĩa về sức mạnh hoặc sức mạnh.
danh từ
đợt bột phát, cn
an upsurge of anger: cn thịnh nộ
Các cuộc biểu tình gần đây trong thành phố đã dẫn tới sự gia tăng hoạt động chính trị trong giới trẻ.
Lượng khách du lịch đến đất nước này tăng mạnh nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi và chính sách nới lỏng thị thực.
Các xu hướng công nghệ mới nhất đã dẫn đến nhu cầu gia tăng về các chuyên gia về trí tuệ nhân tạo và máy học.
Việc phát hiện ra một loại khoáng sản mới đã thúc đẩy sự gia tăng nghiên cứu và đầu tư vào lĩnh vực địa chất.
Sự thành công của chiến dịch tiếp thị của công ty đã dẫn đến sự gia tăng doanh số trong quý hiện tại.
Việc công bố dự án cơ sở hạ tầng mới đã dẫn đến sự gia tăng giá bất động sản ở khu vực xung quanh.
Sự phổ biến của khóa học nấu ăn trực tuyến đã dẫn đến sự gia tăng số lượng đăng ký của những đầu bếp đầy tham vọng trên khắp thế giới.
Việc ban hành chính sách chăm sóc sức khỏe mới đã làm tăng đáng kể số lượng người sử dụng dịch vụ y tế.
Sự ra mắt của một chiếc điện thoại thông minh mới đã tạo nên sự gia tăng nhu cầu về các phụ kiện tương thích trên thị trường.
Sự phát triển của thương mại điện tử đã dẫn đến sự gia tăng số lượng các doanh nghiệp nhỏ và công ty khởi nghiệp hoạt động trực tuyến.