Định nghĩa của từ quill

quillnoun

lông nhím

/kwɪl//kwɪl/

Từ "quill" bắt nguồn từ tiếng Latin "quilus", dùng để chỉ một mảnh lông chim nhọn. Vào thế kỷ 14, lông vũ được sử dụng làm dụng cụ viết, với đầu nhọn của lông vũ được dùng để viết chữ trên giấy. Bút lông vũ trở thành một công cụ viết phổ biến trong thời Trung cổ, vì nó hiệu quả để viết và cũng để ký các tài liệu quan trọng. Theo thời gian, thuật ngữ "quill" bắt đầu ám chỉ chính công cụ đó, chứ không chỉ là lông vũ. Phát minh ra bút ngòi thép vào cuối thế kỷ 18 cuối cùng đã thay thế bút lông vũ, nhưng từ "quill" vẫn là lời nhắc nhở về những ngày đầu của chữ viết. Ngày nay, thuật ngữ "quill" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để ám chỉ bất kỳ dụng cụ sắc nhọn, nhọn nào hoặc một người có kỹ năng viết hoặc nói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningống lông (lông chim)

meaninglông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)

meaninglông nhím

type ngoại động từ

meaningcuộn thành ống

meaningcuộn chỉ vào ống

namespace

a large feather from the wing or tail of a bird

một chiếc lông lớn từ cánh hoặc đuôi của một con chim

a pen made from a quill feather

một cây bút làm từ lông vũ

one of the long sharp stiff spines on a porcupine

một trong những chiếc gai dài và nhọn của nhím