danh từ
đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
mỏ (chim)
ngoại động từ
vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
cắm đầu nhọn vào (vật gì)