Định nghĩa của từ nib

nibnoun

ngòi

/nɪb//nɪb/

Từ "nib" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Theo nghĩa ban đầu, "nib" dùng để chỉ mỏ hoặc mỏ của một loài chim, đặc biệt là loài chim nhỏ như chim sẻ hoặc chim sẻ. Theo thời gian, nghĩa của "nib" được mở rộng để bao gồm các hành động cắn hoặc gặm, thường theo cách nhẹ nhàng hoặc tinh tế. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "nib" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh viết, cụ thể là để mô tả hành động cắn hoặc cào một bề mặt để đánh dấu hoặc để lại dấu, chẳng hạn như giấy hoặc gỗ. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong bối cảnh cắt hoặc khoan, thường ám chỉ hành động của ngòi bút hoặc điểm trên một công cụ. Từ đó, thuật ngữ "nib" tiếp tục được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như trong bối cảnh thời gian hoặc khoảnh khắc, như trong "take a nib" (một miếng cắn hoặc hương vị nhỏ), hoặc trong bối cảnh những thứ nhỏ bé hoặc không quan trọng, như trong "a nib of tobacco" (một mẩu thuốc lá nhỏ).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)

meaningđầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)

meaningmỏ (chim)

type ngoại động từ

meaningvót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút

meaninglàm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)

meaningcắm đầu nhọn vào (vật gì)

namespace
Ví dụ:
  • The writer carefully selected a fine-tipped nib for her fountain pen to create her intricate calligraphy.

    Nhà văn đã cẩn thận lựa chọn ngòi bút có đầu nhọn cho cây bút máy của mình để tạo nên nét thư pháp phức tạp.

  • The artist dipped her nib into the inkwell and delicately traced the outline of the flower.

    Người nghệ sĩ nhúng ngòi bút vào lọ mực và nhẹ nhàng phác họa đường viền của bông hoa.

  • The calligrapher's nib glided across the paper, leaving behind a smooth and elegant script.

    Ngòi bút của người thư pháp lướt trên tờ giấy, để lại nét chữ mượt mà và thanh thoát.

  • The writer's beloved fountain pen's nib didn't bend or dent, ensuring a smooth and consistent line.

    Ngòi bút máy được nhà văn yêu thích này không bị cong hay móp, đảm bảo nét chữ mượt mà và đồng đều.

  • The nib on the antique fountain pen was somewhat worn, causing the ink to flow in erratic patterns.

    Ngòi bút máy cổ có phần hơi mòn, khiến mực chảy theo những hình dạng không đều.

  • The artist changed out the nib on her fountain pen, opting for a broader tip to create bold lines in her latest piece.

    Nghệ sĩ đã thay đổi ngòi bút máy, chọn đầu bút rộng hơn để tạo ra những đường nét đậm trong tác phẩm mới nhất của mình.

  • The writer avoided puncturing the nib by ensuring his fingers stayed off the nib's tip while cleaning and filling his fountain pen.

    Người viết tránh làm thủng ngòi bút bằng cách đảm bảo ngón tay không chạm vào đầu ngòi bút khi vệ sinh và đổ mực vào bút máy.

  • The ink flowed smoothly from the nib after the writer adjusted the holder's eyedropper, preventing any leaks or blotches.

    Mực chảy ra từ ngòi bút một cách trơn tru sau khi người viết điều chỉnh ống nhỏ giọt của bút, tránh được tình trạng mực bị rò rỉ hoặc loang lổ.

  • The graphics designer loved using the smooth steel nib for creating fine details and intricate designs in his work.

    Nhà thiết kế đồ họa thích sử dụng ngòi thép mịn để tạo ra các chi tiết tinh xảo và thiết kế phức tạp trong tác phẩm của mình.

  • The artist's impatience led him to press down too hard on the nib, causing the ink to flow unevenly and leave streaks on the page.

    Sự thiếu kiên nhẫn của nghệ sĩ đã khiến ông ấn quá mạnh vào ngòi bút, khiến mực chảy không đều và để lại những vệt trên trang giấy.