Định nghĩa của từ poetry

poetrynoun

thi ca, chất thơ

/ˈpəʊɪtri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "poetry" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "poiesis" (ποιΗΣΗΣ) có nghĩa là "creation" hoặc "làm", và được sử dụng để mô tả bất kỳ hình thức sản xuất sáng tạo nào, bao gồm thơ ca, âm nhạc và sân khấu. Các bài thơ sử thi của nhà thơ Hy Lạp Homer, Iliad và Odyssey, là một số ví dụ sớm nhất còn sót lại về thơ ca trong truyền thống phương Tây. Ngôn ngữ Latinh đã tiếp thu từ tiếng Hy Lạp "poiesis" và dịch thành "poesis", có nghĩa là "poem" hoặc "sáng tác". Từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ với tên gọi là "poèsie" và cuối cùng là tiếng Anh trung đại với tên gọi "poetry.". Trong suốt nhiều thế kỷ, ý nghĩa của "poetry" đã được mở rộng để bao gồm không chỉ các hình thức thơ cổ điển mà còn cả các hình thức thơ hiện đại và đương đại, bao gồm thơ tự do, thơ sonnet và các phong cách khác của lời nói và lời viết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthơ; nghệ thuật thơ

meaningchất thơ, thi vị

namespace

poems in general; poems as a genre of literature

thơ nói chung; thơ như một thể loại văn học

Ví dụ:
  • lyric/epic poetry

    thơ trữ tình/sử thi

  • to write poetry

    viết thơ

  • a poetry reading

    đọc thơ

  • Maya Angelou’s poetry

    thơ Maya Angelou

  • a book/collection/anthology of poetry

    một cuốn sách/tuyển tập/tuyển thơ

Ví dụ bổ sung:
  • At school we had to learn a lot of poetry by heart.

    Ở trường chúng tôi phải học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.

  • He began his speech with a few lines of poetry.

    Ông bắt đầu bài phát biểu của mình bằng vài dòng thơ.

  • an essay on imagery in poetry

    bài văn về hình ảnh trong thơ

  • the New York poetry scene

    khung cảnh thơ ca New York

Từ, cụm từ liên quan

a quality of beauty, style and feeling

chất lượng của vẻ đẹp, phong cách và cảm giác

Ví dụ:
  • There was poetry in all her gestures.

    Có chất thơ trong mọi cử chỉ của cô ấy.

  • The collection of poems she published last year received critical acclaim.

    Tập thơ bà xuất bản năm ngoái đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • His poetry is a breathtaking exploration of the human experience.

    Thơ của ông là một cuộc khám phá ngoạn mục về trải nghiệm của con người.

  • I rely on poetry to express emotions that are too complex to put into words.

    Tôi dựa vào thơ ca để diễn tả những cảm xúc phức tạp không thể diễn tả thành lời.

  • The poet's use of metaphors in this piece left me speechless.

    Việc nhà thơ sử dụng ẩn dụ trong tác phẩm này khiến tôi không nói nên lời.

Từ, cụm từ liên quan