Định nghĩa của từ calligraphy

calligraphynoun

thư pháp

/kəˈlɪɡrəfi//kəˈlɪɡrəfi/

Nguồn gốc của từ "calligraphy" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "καλληγραφία" (kalligraphia) là sự kết hợp của hai từ: "καλλός" (kallos), nghĩa là vẻ đẹp, và "γράφω" (graphō), nghĩa là viết. Về bản chất, thư pháp có nghĩa là "chữ viết đẹp". Thuật ngữ tiếng Hy Lạp này được đưa vào tiếng Latin là "calligraphia" và cuối cùng lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thời Trung cổ, thư pháp được gọi là "bút làm việc" hoặc "chữ viết tay", nhấn mạnh đến chất lượng nghệ thuật của chữ viết. Thuật ngữ "calligraphy" được sử dụng rộng rãi hơn trong thời kỳ Phục hưng, khi các nghệ sĩ và học giả tìm cách hồi sinh các kỹ thuật cổ điển về chữ viết đẹp. Ngày nay, từ "calligraphy" bao gồm nhiều phong cách viết nghệ thuật, từ truyền thống chữ viết đến chữ viết tiên phong hiện đại. Mặc dù có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn như vậy: để mô tả văn bản nổi bật vì tính thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật viết chữ đẹp

meaningchữ viết đẹp

meaninglối viết, kiểu viết

typeDefault

meaning(Tech) thư pháp, chữ viết

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is studying the intricate art of calligraphy in her weekly class, perfecting the delicate strokes and curves that make each letter unique.

    Sarah đang nghiên cứu nghệ thuật thư pháp phức tạp trong lớp học hàng tuần của mình, hoàn thiện những nét vẽ và đường cong tinh tế khiến mỗi chữ cái trở nên độc đáo.

  • The ancient manuscripts preserved in the library's special collection showcased some of the most exquisite examples of calligraphy from around the world.

    Các bản thảo cổ được lưu giữ trong bộ sưu tập đặc biệt của thư viện giới thiệu một số tác phẩm thư pháp tinh tế nhất từ ​​khắp nơi trên thế giới.

  • The brushes the artist used in creating her calligraphy masterpiece were imported from Japan and crafted from only the finest materials.

    Những chiếc cọ mà nghệ sĩ sử dụng để sáng tác nên kiệt tác thư pháp của mình được nhập khẩu từ Nhật Bản và được chế tác từ những vật liệu tốt nhất.

  • The gentle movement of the artist's hand as she wrote was a mesmerizing sight to watch, resulting in words that seemed to come to life on the page.

    Chuyển động nhẹ nhàng của bàn tay người nghệ sĩ khi viết là một cảnh tượng mê hoặc, khiến cho những từ ngữ dường như trở nên sống động trên trang giấy.

  • The calligraphy on the scroll was a sight to behold, every stroke a testament to the artist's unparalleled skill and dedication.

    Chữ viết trên cuộn giấy thật là đẹp mắt, mỗi nét vẽ là minh chứng cho kỹ năng và sự tận tâm vô song của người nghệ sĩ.

  • Learning calligraphy has not only helped Emma improve her writing but also given her a newfound appreciation for the beauty found in language.

    Học thư pháp không chỉ giúp Emma cải thiện khả năng viết mà còn giúp cô trân trọng vẻ đẹp của ngôn ngữ.

  • The calligraphy in the old ruled notebook evoked a sense of nostalgia, taking the reader back to an era when handwriting was both an art and a science.

    Chữ viết tay trong cuốn sổ tay dòng kẻ cũ gợi lên cảm giác hoài niệm, đưa người đọc trở về thời kỳ mà chữ viết tay vừa là nghệ thuật vừa là khoa học.

  • The exhibition showcasing contemporary calligraphic styles was a visual feast for the senses, engaging the viewer with its elegant blends of color and form.

    Triển lãm giới thiệu phong cách thư pháp đương đại là một bữa tiệc thị giác cho các giác quan, thu hút người xem bằng sự pha trộn tinh tế giữa màu sắc và hình khối.

  • The artist's calligraphy was adorned with intricate patterns and symbols, each one telling a hidden story that could only be deciphered by the initiated.

    Thư pháp của nghệ sĩ được trang trí bằng những họa tiết và biểu tượng phức tạp, mỗi họa tiết đều kể một câu chuyện ẩn giấu mà chỉ những người đã được khai sáng mới có thể giải mã.

  • A student in the calligraphy class held the pen just right, each stroke guided by the teacher's gentle voice and watchful eye.

    Một học viên trong lớp thư pháp cầm bút đúng cách, mỗi nét bút đều được giọng nói nhẹ nhàng và ánh mắt quan sát của giáo viên hướng dẫn.