Định nghĩa của từ inkwell

inkwellnoun

lọ đựng mực

/ˈɪŋkwel//ˈɪŋkwel/

Từ "inkwell" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "ynk" có nghĩa là "ink" và "well" có nghĩa là "container" hoặc "spring". Ban đầu, lọ mực dùng để chỉ một vật chứa đựng mực, một chất lỏng viết được làm từ nhiều chất khác nhau như bồ hóng, kẹo cao su và quả mọng. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm một vật chứa, thường được làm bằng kim loại, gỗ hoặc gốm, được sử dụng để chứa mực để viết. Theo thời gian, thiết kế lọ mực trở nên trang trí hơn, với các họa tiết và hình dạng trang trí công phu. Vào thế kỷ 18 và 19, lọ mực thường được mô tả trong nghệ thuật và văn học như biểu tượng của kiến ​​thức, sự sáng tạo và hoạt động trí tuệ. Ngày nay, thuật ngữ "inkwell" tiếp tục gợi lên cảm giác hoài niệm về nghệ thuật viết tay.

namespace
Ví dụ:
  • The antique inkwell on the desk was a prized possession, as it had been used to write some of the author's most famous works.

    Chiếc lọ đựng mực cổ trên bàn là một vật sở hữu quý giá vì nó đã được dùng để viết một số tác phẩm nổi tiếng nhất của tác giả.

  • The teacher reminded the students to fill their inkwells before taking their exams to ensure smooth writing.

    Giáo viên nhắc nhở học sinh đổ đầy mực vào lọ trước khi làm bài kiểm tra để đảm bảo chữ viết được trôi chảy.

  • The writer dipped her pen into the inkwell and watched the ink flow smoothly, lost in thought as she continued writing her latest work.

    Nhà văn nhúng bút vào lọ mực và ngắm dòng mực chảy trôi, đắm chìm trong suy nghĩ khi tiếp tục viết tác phẩm mới nhất của mình.

  • The antique inkwell on display at the museum held a deep, dark ink that was rich and smelled of fresh parchment.

    Lọ mực cổ được trưng bày tại bảo tàng chứa loại mực đậm, sâu, có mùi giấy da mới.

  • The inkwell on the student's desk was empty as she reached for her pen, revealing that she had spent far too much time daydreaming instead of writing.

    Lọ mực trên bàn học của cô học sinh đã cạn khi cô với lấy cây bút, cho thấy cô đã dành quá nhiều thời gian để mơ mộng thay vì viết.

  • The artist's inkwells were filled with a range of colors, from deep reds to vibrant yellows, each with their own unique smell and texture.

    Những lọ mực của nghệ sĩ chứa đầy đủ các màu sắc, từ màu đỏ thẫm đến màu vàng tươi, mỗi màu có mùi hương và kết cấu riêng biệt.

  • The inkwell on the desk was tarnished and rusted, a relic of a bygone era when quill pens and parchment paper were the norm.

    Lọ mực trên bàn đã bị xỉn màu và rỉ sét, một di tích của thời xa xưa khi bút lông và giấy da là chuẩn mực.

  • The faint scent of ink wafted from the writer's workspace as she added more ink to her inkwell, a reminder of the centuries-old tradition of handwriting.

    Mùi mực thoang thoảng tỏa ra từ không gian làm việc của người viết khi bà thêm mực vào lọ mực, gợi nhớ đến truyền thống viết tay đã có từ nhiều thế kỷ.

  • The inkwell on the historian's desk was filled with a rare, aged ink that was as fragrant as it was rich in color, reminding her of the precious documents she had spent a lifetime uncovering.

    Lọ mực trên bàn làm việc của nhà sử học chứa một loại mực quý hiếm lâu năm, vừa thơm vừa đậm màu, gợi cho bà nhớ đến những tài liệu quý giá mà bà đã dành cả đời để khám phá.

  • The calligrapher's inkwell was intricately designed, with a beautiful aura that enhanced the writing process, providing inspiration for some of the finest penmanship the world had ever seen.

    Lọ mực của người thư pháp được thiết kế tinh xảo, có hào quang đẹp đẽ giúp nâng cao quá trình viết, truyền cảm hứng cho một số nét chữ đẹp nhất mà thế giới từng thấy.