tính từ
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
tính từ
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
cãi nhau
/ˈkwɒrəlsəm//ˈkwɑːrəlsəm/"Quarrelsome" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "querelle", có nghĩa là "quarrel" hoặc "tranh chấp". Hậu tố "-some" biểu thị khuynh hướng hoặc thái độ hướng đến một điều gì đó. Do đó, "quarrelsome" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy rẫy những cuộc cãi vã" hoặc "dễ cãi vã". Nguồn gốc của từ này phản ánh khuynh hướng bất đồng và xung đột lâu đời của con người, và cách ngôn ngữ đã phát triển để mô tả trải nghiệm chung này của con người.
tính từ
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
tính từ
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
Jane luôn là người hay cãi vã, dễ dàng tranh cãi vì những chuyện nhỏ nhặt.
Mối quan hệ của họ ngày càng trở nên bất hòa theo thời gian, khi cả hai bên đều không muốn thỏa hiệp.
Hai anh chị em hay cãi vã thường đánh nhau vì những chuyện nhỏ nhặt, khiến các thành viên trong gia đình bực tức.
Những lời phàn nàn liên tục của người hàng xóm hay cãi vã về tiếng nhạc lớn ở nhà bên cạnh cuối cùng đã khiến ca sĩ phải chuyển đi.
Bất chấp bản tính hay cãi vã, hai anh em vẫn dành thời gian để ăn mừng thành công của nhau.
Những cuộc cãi vã liên miên của người đồng nghiệp hay cãi vã đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại ảnh hưởng đến mọi người trong văn phòng.
Những cuộc cãi vã của cặp đôi này về chi phí cuối cùng đã dẫn đến sự chia tay.
Hành vi bốc đồng và thích đối đầu của nhân vật chính hay cãi vã thường khiến cô gặp rắc rối.
Những cuộc cãi vã liên miên của cha mẹ khiến con cái họ cảm thấy bất lực và đau khổ.
Những xung đột nội bộ của đội bóng hay cãi vã cuối cùng đã cản trở hiệu suất của họ và dẫn đến sự sụp đổ.