Định nghĩa của từ contentious

contentiousadjective

gây tranh cãi

/kənˈtenʃəs//kənˈtenʃəs/

Từ "contentious" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "contentiosus", có nghĩa là "quarrelsome" hoặc "tranh cãi". Từ tiếng Latin này được hình thành bằng cách kết hợp "contenere", có nghĩa là "giữ lại với nhau" hoặc "chứa đựng", với hậu tố "-iosus", biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái. Tiền tố "con-" trong "contentiosus" mang hàm ý tiêu cực, có nghĩa là "trái ngược với" hoặc "chống lại". Vì vậy, "contentiosus" theo nghĩa đen có nghĩa là "trái ngược với việc giữ lại với nhau" hoặc "trái ngược với việc chứa đựng", ngụ ý trạng thái xung đột hoặc bất đồng. Từ tiếng Anh "contentious" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, sau Cuộc chinh phạt của người Norman và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc trong suốt quá trình sử dụng. Nghĩa gốc của từ này bắt nguồn từ bối cảnh pháp lý, nơi các tranh chấp thường được gọi là "tranh chấp". Ngày nay, "contentious" đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ tình huống hoặc người nào mang tính tranh cãi, gây tranh cãi hoặc thúc đẩy tranh chấp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự

meaninglôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng

examplecontentious case: việc lôi thôi phải kiện

namespace

likely to cause people to disagree

có thể khiến mọi người không đồng ý

Ví dụ:
  • a contentious issue/topic/subject

    một vấn đề/chủ đề/chủ đề gây tranh cãi

  • Both views are highly contentious.

    Cả hai quan điểm đều gây nhiều tranh cãi.

  • Try to avoid any contentious wording.

    Cố gắng tránh mọi từ ngữ gây tranh cãi.

  • The government’s treatment of refugees remains a highly contentious issue.

    Cách đối xử của chính phủ với người tị nạn vẫn là một vấn đề gây nhiều tranh cãi.

Từ, cụm từ liên quan

liking to argue; involving a lot of arguing

thích tranh luận; liên quan đến rất nhiều tranh cãi

Ví dụ:
  • a contentious meeting

    một cuộc họp gây tranh cãi