Định nghĩa của từ litigious

litigiousadjective

hay kiện tụng

/lɪˈtɪdʒəs//lɪˈtɪdʒəs/

Từ "litigious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "litigator", có nghĩa là "người kiện tụng" hoặc "người tranh chấp". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "litis", có nghĩa là "lawsuit" và "agere", có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Bản thân từ "litigious" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ám chỉ một người hoặc một vật dễ xảy ra tranh chấp, kiện tụng hoặc gây tranh cãi. Nó cũng có thể mô tả một tình huống hoặc bầu không khí đầy rẫy những lời phàn nàn, tranh cãi hoặc cãi vã. Trong tiếng Anh hiện đại, "litigious" thường được dùng để mô tả một người nhanh chóng kiện tụng hoặc tham gia vào các trận chiến pháp lý, hoặc một nền văn hóa hoặc xã hội quá tập trung vào các vụ kiện tụng và kiện tụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) kiện tụng; có thể kiện, có thể tranh chấp

meaningthích kiện tụng, hay tranh chấp (người)

namespace
Ví dụ:
  • John's neighbor filed a litigious lawsuit against him for constructing a fence that allegedly encroached onto their property.

    Người hàng xóm của John đã đệ đơn kiện anh ta vì xây hàng rào lấn chiếm tài sản của họ.

  • The medical center has been dealing with a slew of litigious patients lately who are seeking damages for various issues.

    Gần đây, trung tâm y tế này phải giải quyết rất nhiều vụ kiện tụng của bệnh nhân đòi bồi thường vì nhiều lý do khác nhau.

  • The defendant has been deemed a notoriously litigious person and has been involved in numerous lawsuits over the past decade.

    Bị cáo được coi là người hay kiện tụng và đã tham gia vào nhiều vụ kiện tụng trong thập kỷ qua.

  • After suffering an injury at work, Sarah was initially hesitant to take legal action, but ultimately decided to pursue a litigious claim.

    Sau khi bị thương khi làm việc, ban đầu Sarah ngần ngại không muốn khởi kiện, nhưng cuối cùng cô quyết định theo đuổi vụ kiện tụng.

  • The sports equipment company has been hit with several litigious claims regarding the safety and quality of their products.

    Công ty sản xuất thiết bị thể thao này đã phải đối mặt với nhiều vụ kiện tụng liên quan đến tính an toàn và chất lượng sản phẩm của họ.

  • The company has faced numerous litigious cases related to product liability, which have resulted in significant financial losses.

    Công ty đã phải đối mặt với nhiều vụ kiện tụng liên quan đến trách nhiệm sản phẩm, gây ra tổn thất tài chính đáng kể.

  • Despite multiple attempts to resolve the matter through mediation, the parties remain litigious and have chosen to proceed with a civil lawsuit.

    Bất chấp nhiều nỗ lực giải quyết vấn đề thông qua hòa giải, các bên vẫn tiếp tục kiện tụng và đã chọn tiến hành vụ kiện dân sự.

  • The plaintiff's litigious nature has been a significant burden on both parties involved in the legal dispute.

    Bản chất thích kiện tụng của nguyên đơn đã gây ra gánh nặng đáng kể cho cả hai bên liên quan đến tranh chấp pháp lý.

  • The litigious matter has seemingly taken over the lives of those involved, with both parties consumed by the lengthy and contentious legal proceedings.

    Vấn đề kiện tụng dường như đã chiếm hết cuộc sống của những người liên quan, khi cả hai bên đều bị cuốn vào các thủ tục tố tụng kéo dài và gây tranh cãi.

  • Winston's constant litigiousness has earned him a reputation as a difficult client to work with and has forced his legal team to navigate through the legal system with caution.

    Việc Winston liên tục kiện tụng đã khiến ông ta bị coi là một khách hàng khó tính và buộc nhóm luật sư của ông phải thận trọng trong quá trình tìm hiểu hệ thống pháp luật.