Định nghĩa của từ bellicose

bellicoseadjective

Hiếu chiến

/ˈbelɪkəʊs//ˈbelɪkəʊs/

Từ "bellicose" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ danh từ "bellum", có nghĩa là "war" hoặc "trận chiến". Tính từ "bellicose" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ose", đây là cách phổ biến để tạo thành tính từ chỉ mối liên hệ hoặc mối quan hệ. Bellicose lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và có nghĩa là "warlike" hoặc "hung hăng". Nó cũng có thể mô tả một người hoặc một thứ gì đó có xu hướng chiến đấu hoặc hiếu chiến. Ví dụ: "The bellicose dictator threatened war with neighboring countries." Trong suốt lịch sử, từ "bellicose" đã được sử dụng để mô tả nhiều cuộc xung đột khác nhau, từ các trận chiến thời cổ đại đến các cuộc chiến tranh thời hiện đại. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng để truyền tải cảm giác hung hăng hoặc thù địch, khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích để mô tả bản chất hỗn loạn của chiến tranh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ

namespace
Ví dụ:
  • The dictator's bellicose speeches threatened to ignite a new wave of violence.

    Những bài phát biểu hiếu chiến của nhà độc tài có nguy cơ gây ra một làn sóng bạo lực mới.

  • The leader's bellicose rhetoric fueled tensions between nations and led to a dangerous impasse.

    Lời lẽ hiếu chiến của nhà lãnh đạo đã làm gia tăng căng thẳng giữa các quốc gia và dẫn đến bế tắc nguy hiểm.

  • The bellicose general's army advanced relentlessly, leaving destruction in their wake.

    Đội quân của vị tướng hiếu chiến tiến quân không ngừng nghỉ, để lại sự tàn phá trên đường đi.

  • The bellicose nation's aggressive foreign policy sparked fears of conflict and anarchy.

    Chính sách đối ngoại hung hăng của quốc gia hiếu chiến này đã làm dấy lên nỗi lo về xung đột và hỗn loạn.

  • The belligerent government's actions provoked hostility and triggered a cycle of retaliation.

    Hành động của chính phủ hiếu chiến đã gây ra sự thù địch và dẫn đến một loạt các hành động trả đũa.

  • The local gang's bellicose attitude and violent crimes instilled fear and unrest in the community.

    Thái độ hung hăng và tội ác bạo lực của băng đảng địa phương đã gây ra nỗi sợ hãi và bất ổn trong cộng đồng.

  • The bellicose leader's defiance of international law brought condemnation and isolation.

    Sự bất chấp luật pháp quốc tế của nhà lãnh đạo hiếu chiến này đã gây ra sự lên án và cô lập.

  • The belligerent nation's military build-up and show of force raised tensions and brought the region to the brink of war.

    Việc tăng cường quân sự và phô trương lực lượng của quốc gia hiếu chiến này đã làm gia tăng căng thẳng và đưa khu vực đến bờ vực chiến tranh.

  • The bellicose group's extremist views and provocative actions pushed the delicate situation to the edge of disaster.

    Quan điểm cực đoan và hành động khiêu khích của nhóm hiếu chiến này đã đẩy tình hình nhạy cảm đến bờ vực thảm họa.

  • The belligerent neighbor's aggression and bellicose behavior threatened peace and triggered a series of escalating conflicts.

    Sự hung hăng và hành vi hiếu chiến của người hàng xóm đã đe dọa hòa bình và gây ra một loạt các cuộc xung đột leo thang.