tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
bậc hai, toàn phương
quadratic equation: bình phương bậc hai
quadratic fỏm: dạng toàn phương
danh từ
(toán học) phương trình bậc hai
bậc hai
/kwɒˈdrætɪk//kwɑːˈdrætɪk/Từ "quadratic" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "quadratus" có nghĩa là "square". Điều này ám chỉ thực tế rằng trong đại số, phương trình bậc hai là phương trình có thể được biểu thị dưới dạng ax^2 + bx + c = 0, trong đó x là biến và a, b và c là hằng số. Biến x là bình phương, do đó có tên "quadratic". Vào thế kỷ 16, nhà toán học người Ý Girolamo Cardano đã sử dụng thuật ngữ "quadraticum" để mô tả loại phương trình này. Thuật ngữ này sau đó đã phát triển thành "quadratic" trong tiếng Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các phương trình và hàm bậc hai. Vì vậy, từ "quadratic" nghĩa đen là "squaring" hoặc "squared", phản ánh tính chất cơ bản của phương trình bậc hai.
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
bậc hai, toàn phương
quadratic equation: bình phương bậc hai
quadratic fỏm: dạng toàn phương
danh từ
(toán học) phương trình bậc hai
Phương trình của hàm bậc hai mô tả chiều cao của một quả bóng nảy là x = -16t^2 + 5t + 4,8, trong đó x là chiều cao tính bằng mét và t là thời gian tính bằng giây.
Hình dạng của parabol, với điều kiện trục của nó là thẳng đứng, là một đường cong bậc hai tuân theo công thức y = ax^2 + bx + c, trong đó a là hệ số của x^2, b là hệ số của x và c là hằng số.
Phương trình bậc hai là phương trình đa thức bậc hai có dạng ax^2 + bx + c = 0, trong đó a, b và c là hằng số và x là biến.
Trong một tiết học vật lý, cô giáo giải thích với học sinh rằng hàm bậc hai là một loại đa thức cong, không giống như hàm tuyến tính vẫn nằm trên mặt phẳng tọa độ hai chiều.
Trong lý thuyết tam giác bậc hai, các góc đối diện với các cạnh của một tam giác, đồng thời là các nghiệm của phương trình bậc hai thu được sau khi giải phương trình bậc hai, được coi là các góc của một tam giác.
Khi giáo sư toán tiếp tục bài giảng về phương pháp suy ra công thức bậc hai, mắt của sinh viên trở nên đờ đẫn khi nghe các khái niệm tiền giải tích về đại số và phương trình bậc hai.
Parabol có phương trình y = x^2 có đỉnh tại (0,0 và tiêu điểm tại (0,1), trong khi trục đối xứng là đường thẳng đứng x = 0.
Được viết ở dạng chuẩn, hàm bậc hai mô tả quỹ đạo của một vật ném chịu lực hấp dẫn là y = x(x-2)(x+2)/12, trong đó hằng số -2 và 2 là tọa độ ngang và dọc của điểm mà vật ném được phóng ra.
Trái ngược với suy nghĩ của nhiều học sinh, hy vọng bậc hai không chỉ là một thuật ngữ toán học ngẫu nhiên mà còn có ý nghĩa rõ ràng, ám chỉ điểm cao nhất của parabol, nằm ở đỉnh của đường cong.
Công thức bậc hai, có thể được sử dụng để tìm nghiệm của các hàm bậc hai, được suy ra bằng cách hoàn thành bình phương và biểu thị hàm ở dạng đỉnh, trong đó đỉnh