Định nghĩa của từ parabola

parabolanoun

parabol

/pəˈræbələ//pəˈræbələ/

Từ "parabola" có một lịch sử phong phú bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà toán học Hy Lạp Apollonius xứ Perga vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Apollonius đã sử dụng từ tiếng Hy Lạp "parabolē" (παραβολή), có nghĩa là "comparison" hoặc "phép chiếu", để mô tả một lớp đường cong được sử dụng để mô hình hóa quỹ đạo của vật phóng và các vật thể khác dưới tác động của trọng lực. Theo thời gian, thuật ngữ "parabola" đã được đưa vào tiếng Latin là "parabola," và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. Vào thế kỷ 17 và 18, khái niệm parabol được các nhà toán học như Isaac Newton và Leonhard Euler phát triển thêm, những người đã áp dụng nó vào nghiên cứu về các mặt cắt hình nón và chuyển động của các thiên thể. Ngày nay, parabol là một khái niệm quan trọng trong toán học, vật lý và kỹ thuật, và được sử dụng để mô hình hóa nhiều hiện tượng khác nhau, từ quỹ đạo của một quả bóng ném đến quỹ đạo của các hành tinh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) Parabon

typeDefault

meaningparabon

meaningp. of convergence parabon hội tụ

meaningp. of higher order parabon bậc cao

namespace
Ví dụ:
  • The steep curve of the parabola on the graph represents the trajectory of a rocket launch.

    Đường cong dốc của parabol trên đồ thị biểu diễn quỹ đạo của một vụ phóng tên lửa.

  • In physics, a parabola is a curved line that describes the path of an object moving through space under the influence of gravity.

    Trong vật lý, parabol là một đường cong mô tả quỹ đạo của một vật thể chuyển động trong không gian dưới tác động của trọng lực.

  • After completing her calculus course, Emily was able to identify parabolas with ease and even drew one freehand.

    Sau khi hoàn thành khóa học giải tích, Emily có thể dễ dàng xác định các đường parabol và thậm chí còn vẽ được một đường parabol bằng tay.

  • The equation of the parabola that opens to the right is y = x^2, which draws a smooth, symmetrical curve.

    Phương trình của parabol mở sang phải là y = x^2, vẽ nên một đường cong đối xứng, mượt mà.

  • In surgery, parabolic curves are sometimes used to design prosthetic devices that fit the shape of the body and improve mobility.

    Trong phẫu thuật, đường cong parabol đôi khi được sử dụng để thiết kế các thiết bị giả phù hợp với hình dạng cơ thể và cải thiện khả năng vận động.

  • Polar bears have been observed using the shape of the parabola to hunt seals, diving just under the curved surface of the ice to catch their prey.

    Gấu Bắc Cực được quan sát thấy sử dụng hình dạng parabol để săn hải cẩu, lặn ngay dưới bề mặt cong của băng để bắt con mồi.

  • Parabolic mirrors focus light, making them ideal for reflecting beams in scientific experiments and solar concentrators.

    Gương parabol tập trung ánh sáng, lý tưởng để phản xạ chùm tia trong các thí nghiệm khoa học và để tập trung năng lượng mặt trời.

  • The vertex of the parabola is the lowest point on the curve, marking the point at which the object being modeled undergoes its most dramatic change.

    Đỉnh của parabol là điểm thấp nhất trên đường cong, đánh dấu điểm mà vật thể đang được mô hình hóa trải qua sự thay đổi rõ rệt nhất.

  • By manipulating variables inside the equation, it's possible to adjust the parameters of a parabola to achieve different desired results, such as longer or shorter lengths or different degrees of curvature.

    Bằng cách điều chỉnh các biến bên trong phương trình, có thể điều chỉnh các tham số của parabol để đạt được các kết quả mong muốn khác nhau, chẳng hạn như độ dài dài hơn hoặc ngắn hơn hoặc độ cong khác nhau.

  • Parabolas showed up in Michelangelo's painting technique, where arches emanating from figures' bodies were of parabolic shape.

    Hình parabol xuất hiện trong kỹ thuật vẽ tranh của Michelangelo, trong đó các mái vòm tỏa ra từ cơ thể nhân vật có hình parabol.