danh từ
(số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
differential calculus: phép tính vi phân
integral calculus: phép tính tích phân
(số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
Default
(Tech) phép vi tích phân, giải tích
phép tính
/ˈkælkjələs//ˈkælkjələs/Từ "calculus" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "calculus" có nghĩa là "pebble" hoặc "hòn đá nhỏ". Vào thế kỷ 16, nhà toán học người Ý Girolamo Cardano đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một phương pháp giải các phương trình đại số, bao gồm việc thao tác các hòn đá nhỏ, có thể di chuyển hoặc các quầy trên bàn. Theo thời gian, thuật ngữ "calculus" đã đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu toán học rộng hơn bao gồm các hàm, giới hạn, đạo hàm và tích phân. Trên thực tế, có hai nhánh của phép tính: Phép tính vi phân, liên quan đến tốc độ thay đổi và độ dốc của các đường cong, và Phép tính tích phân, tập trung vào tích lũy và diện tích dưới các đường cong. Tên "calculus" sau đó được các nhà toán học châu Âu như Isaac Newton và Gottfried Wilhelm Leibniz chính thức hóa, những người đã độc lập phát triển nền tảng của phép tính hiện đại vào cuối thế kỷ 17.
danh từ
(số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
differential calculus: phép tính vi phân
integral calculus: phép tính tích phân
(số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
Default
(Tech) phép vi tích phân, giải tích
.Sau khi hoàn thành tốt môn giải tích, Karen cảm thấy tự tin vào khả năng toán học của mình.
Sau những khó khăn với phép tính, Jack cũng thấy kinh tế học là một thách thức ở trường đại học.
.Giải tích thường là lớp học bắt buộc đối với sinh viên theo đuổi các bằng cấp về khoa học, công nghệ, kỹ thuật hoặc toán học (STEMfields.
.Do tính nghiêm ngặt của phép tính, nhiều sinh viên thấy đây là một trong những khóa học khó nhất mà họ học ở trường trung học hoặc đại học.
.Để đạt điểm cao trong môn giải tích, học sinh phải có nền tảng vững chắc về đại số và lượng giác.
.Một số người thích thử thách của phép tính, coi đó là một phần đẹp đẽ và phức tạp của toán học.
Những người thành công trong môn giải tích thường theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực như khoa học bảo hiểm, kinh tế hoặc kỹ thuật.
Giải tích cũng có ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như tài chính, vật lý và kỹ thuật.
.Giáo viên trung học thường đưa các ví dụ thực tế vào các lớp giải tích để giúp học sinh hiểu được tầm quan trọng của các khái niệm mà họ đang học.
.Giải tích có thể đáng sợ lúc đầu, nhưng với việc học tập và thực hành thường xuyên, học sinh có thể xây dựng được các kỹ năng và sự tự tin cần thiết để đạt kết quả tốt.